|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
575717 |
Giải nhất |
68580 |
Giải nhì |
08456 |
Giải ba |
31392 21040 |
Giải tư |
48587 07614 41426 49387 87206 40398 42332 |
Giải năm |
1608 |
Giải sáu |
9681 7392 3955 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,6,8 | 8 | 1 | 4,7 | 3,92 | 2 | 6 | | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 52 | 5 | 52,6 | 0,2,5 | 6 | | 1,82 | 7 | | 0,9 | 8 | 0,1,72 | | 9 | 22,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
792145 |
Giải nhất |
00661 |
Giải nhì |
74884 |
Giải ba |
43394 04264 |
Giải tư |
97784 89343 97431 29871 19805 02160 16192 |
Giải năm |
6513 |
Giải sáu |
0376 6129 9593 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 5 | 3,6,7,8 | 1 | 3 | 9 | 2 | 9 | 1,4,9 | 3 | 1 | 6,82,9 | 4 | 3,5 | 0,4 | 5 | | 7 | 6 | 02,1,4 | | 7 | 1,6 | | 8 | 1,42 | 2 | 9 | 2,3,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
836633 |
Giải nhất |
73361 |
Giải nhì |
41668 |
Giải ba |
13846 73312 |
Giải tư |
49897 10366 49963 92760 37602 93801 91637 |
Giải năm |
3764 |
Giải sáu |
0676 5103 8893 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,3 | 0,6 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | | 0,3,6,9 | 3 | 3,7 | 6 | 4 | 6,7 | | 5 | | 4,6,7,8 | 6 | 0,1,3,4 6,8 | 3,4,9 | 7 | 6 | 6 | 8 | 6 | | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
083508 |
Giải nhất |
25721 |
Giải nhì |
19595 |
Giải ba |
36532 06440 |
Giải tư |
18307 47173 40440 57153 12647 92286 16864 |
Giải năm |
0897 |
Giải sáu |
0778 2488 2443 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,7 | 0 | 0,7,8 | 2 | 1 | | 3 | 2 | 1 | 4,5,7 | 3 | 2 | 6 | 4 | 02,3,7 | 9 | 5 | 3 | 8 | 6 | 4 | 0,4,9 | 7 | 0,3,8 | 0,7,8 | 8 | 6,8 | | 9 | 5,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
302501 |
Giải nhất |
25576 |
Giải nhì |
55532 |
Giải ba |
35743 97068 |
Giải tư |
22776 60181 36853 48548 02624 72161 62231 |
Giải năm |
0730 |
Giải sáu |
8732 1881 2836 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,3,6,82 | 1 | | 32 | 2 | 4 | 4,5 | 3 | 0,1,22,6 | 2 | 4 | 3,8 | 6 | 5 | 3,6 | 3,5,72 | 6 | 1,5,8 | | 7 | 62 | 4,6 | 8 | 12 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
400498 |
Giải nhất |
88557 |
Giải nhì |
68682 |
Giải ba |
23596 86981 |
Giải tư |
55223 81220 07030 93804 46813 34388 91108 |
Giải năm |
5505 |
Giải sáu |
4013 1084 8593 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,5,8 | 8 | 1 | 32 | 8 | 2 | 0,3 | 12,2,9 | 3 | 0,6 | 0,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 7 | 3,4,9 | 6 | | 5 | 7 | | 0,8,9 | 8 | 1,2,4,8 | | 9 | 3,6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
885463 |
Giải nhất |
41881 |
Giải nhì |
00000 |
Giải ba |
34462 77239 |
Giải tư |
53792 01249 08145 05769 20065 27718 80404 |
Giải năm |
8721 |
Giải sáu |
3380 4280 4245 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,4 | 2,8 | 1 | 4,8 | 6,9 | 2 | 1 | 6,7 | 3 | 9 | 0,1 | 4 | 52,9 | 42,6 | 5 | | | 6 | 2,3,5,9 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 02,1 | 3,4,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|