|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
641965 |
Giải nhất |
22289 |
Giải nhì |
70369 |
Giải ba |
06365 54683 |
Giải tư |
27249 88025 54139 52063 20039 60626 49741 |
Giải năm |
3924 |
Giải sáu |
4630 8227 2836 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,4 | 1 | | | 2 | 1,4,5,6 7 | 6,8 | 3 | 0,6,92 | 2 | 4 | 1,9 | 2,62 | 5 | | 2,3 | 6 | 3,52,9 | 2 | 7 | | | 8 | 3,9 | 32,4,6,8 9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
763135 |
Giải nhất |
77460 |
Giải nhì |
81657 |
Giải ba |
44365 13550 |
Giải tư |
47980 92430 77463 23180 09953 65931 76481 |
Giải năm |
8396 |
Giải sáu |
0812 2992 4122 |
Giải bảy |
546 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,82 9 | 0 | | 3,8 | 1 | 2 | 1,2,9 | 2 | 2 | 5,6 | 3 | 0,1,5 | | 4 | 6 | 3,6 | 5 | 0,3,7 | 4,9 | 6 | 0,3,5 | 5 | 7 | | | 8 | 02,1 | | 9 | 0,2,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
032324 |
Giải nhất |
48911 |
Giải nhì |
69758 |
Giải ba |
99118 94133 |
Giải tư |
78820 66207 26904 79502 05111 49593 43045 |
Giải năm |
2910 |
Giải sáu |
1205 5844 2784 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,4,5,7 | 12,7 | 1 | 0,12,8 | 0 | 2 | 0,4 | 32,9 | 3 | 32 | 0,2,4,8 | 4 | 4,5 | 0,4 | 5 | 8 | | 6 | | 0 | 7 | 1 | 1,5 | 8 | 4 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
269799 |
Giải nhất |
53368 |
Giải nhì |
37172 |
Giải ba |
48956 14307 |
Giải tư |
13201 77739 58274 40376 17898 84121 76721 |
Giải năm |
1069 |
Giải sáu |
7201 6002 0080 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,2,7 | 02,22,3 | 1 | | 0,7 | 2 | 12 | | 3 | 1,4,9 | 3,7 | 4 | | | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 2,4,6 | 6,9 | 8 | 0 | 3,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
798260 |
Giải nhất |
77520 |
Giải nhì |
68224 |
Giải ba |
42320 54676 |
Giải tư |
31573 88790 71198 29162 04537 75070 28411 |
Giải năm |
0784 |
Giải sáu |
4414 0571 9512 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6,7,9 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,2,4 | 1,6 | 2 | 02,4 | 72 | 3 | 7 | 1,2,8 | 4 | 7 | | 5 | | 7 | 6 | 0,2 | 3,4 | 7 | 0,1,32,6 | 9 | 8 | 4 | | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
569176 |
Giải nhất |
01639 |
Giải nhì |
79999 |
Giải ba |
44401 23609 |
Giải tư |
41839 72432 31173 47077 82864 06852 28569 |
Giải năm |
2482 |
Giải sáu |
7565 6273 6694 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8,9 | 0 | 1 | | 3,5,8 | 2 | | 72 | 3 | 2,93 | 6,9 | 4 | | 6 | 5 | 2 | 7 | 6 | 4,5,9 | 7 | 7 | 32,6,7 | 0 | 8 | 2 | 0,33,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
592768 |
Giải nhất |
86237 |
Giải nhì |
91837 |
Giải ba |
51461 67810 |
Giải tư |
52899 44910 83941 91886 25477 92105 51741 |
Giải năm |
2720 |
Giải sáu |
9365 0922 9102 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 2,5 | 42,6 | 1 | 02 | 0,2 | 2 | 0,2 | | 3 | 72 | | 4 | 12 | 0,6 | 5 | | 8 | 6 | 1,5,8 | 32,7,9 | 7 | 7,9 | 6 | 8 | 6 | 7,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|