|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
641632 |
Giải nhất |
60566 |
Giải nhì |
99689 |
Giải ba |
39775 03689 |
Giải tư |
50361 44085 49747 57814 38210 90615 76963 |
Giải năm |
0759 |
Giải sáu |
7971 5031 3854 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,6,7 | 1 | 0,4,5 | 3 | 2 | | 6 | 3 | 1,2 | 1,4,5,8 | 4 | 4,7 | 1,7,8 | 5 | 4,9 | 6 | 6 | 1,3,6 | 4 | 7 | 1,5 | | 8 | 4,5,92 | 5,82 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
385728 |
Giải nhất |
51718 |
Giải nhì |
07049 |
Giải ba |
30942 67726 |
Giải tư |
97902 36976 65441 12925 53708 44209 20520 |
Giải năm |
1280 |
Giải sáu |
0271 6428 4695 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,8,9 | 4,7 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | 0,52,62,82 | | 3 | | | 4 | 1,2,9 | 22,9 | 5 | | 22,7 | 6 | | | 7 | 1,6 | 0,1,22 | 8 | 0 | 0,4 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
431106 |
Giải nhất |
17273 |
Giải nhì |
20968 |
Giải ba |
88378 43112 |
Giải tư |
02014 28928 64728 44154 34803 93762 22622 |
Giải năm |
8590 |
Giải sáu |
4522 2239 5144 |
Giải bảy |
278 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,6 | 1 | 1 | 1,2,4 | 1,22,6 | 2 | 22,82 | 0,7 | 3 | 9 | 1,4,5 | 4 | 4 | | 5 | 4 | 0 | 6 | 2,8 | | 7 | 3,82 | 22,6,72 | 8 | | 3 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
504757 |
Giải nhất |
62376 |
Giải nhì |
19952 |
Giải ba |
99278 80842 |
Giải tư |
17615 03055 81824 56410 59663 02849 69063 |
Giải năm |
4224 |
Giải sáu |
2202 4985 9974 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8 | | 1 | 0,5 | 0,4,5 | 2 | 42 | 62 | 3 | | 22,7 | 4 | 2,9 | 1,5,8 | 5 | 2,5,7 | 6,7 | 6 | 32,6 | 5 | 7 | 4,6,8 | 0,7 | 8 | 5 | 4 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
601112 |
Giải nhất |
31436 |
Giải nhì |
43796 |
Giải ba |
08415 87196 |
Giải tư |
36957 77088 80047 07772 83935 67038 25389 |
Giải năm |
3731 |
Giải sáu |
4411 1244 9770 |
Giải bảy |
928 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,2,5 | 1,7 | 2 | 8 | | 3 | 1,5,6,8 | 4 | 4 | 4,7 | 1,3 | 5 | 7 | 3,6,92 | 6 | 6 | 4,5 | 7 | 0,2 | 2,3,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
399712 |
Giải nhất |
22046 |
Giải nhì |
01154 |
Giải ba |
41269 68525 |
Giải tư |
50214 75485 52541 44844 53211 29098 78949 |
Giải năm |
8305 |
Giải sáu |
9283 3489 3721 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,2,4 | 1 | 1,2,4 | 1 | 2 | 1,5 | 7,8 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 1,4,6,9 | 0,2,8 | 5 | 4 | 4 | 6 | 9 | | 7 | 3 | 8,9 | 8 | 3,5,8,9 | 4,6,8 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
970868 |
Giải nhất |
94373 |
Giải nhì |
24424 |
Giải ba |
40261 52066 |
Giải tư |
36974 58617 21672 59056 77257 83793 84852 |
Giải năm |
5383 |
Giải sáu |
5788 1873 7971 |
Giải bảy |
621 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,6,7 | 1 | 7 | 5,7 | 2 | 1,4 | 72,8,9 | 3 | | 2,7 | 4 | | | 5 | 2,6,7 | 5,6 | 6 | 1,6,8 | 1,5 | 7 | 1,2,32,4 9 | 6,8 | 8 | 3,8 | 7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|