|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
097325 |
Giải nhất |
53875 |
Giải nhì |
72007 |
Giải ba |
73718 34768 |
Giải tư |
58575 95796 51146 45714 26181 26727 69717 |
Giải năm |
8677 |
Giải sáu |
7819 8159 1961 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 6,8 | 1 | 4,7,8,9 | | 2 | 5,7 | | 3 | | 1,5 | 4 | 6 | 2,72 | 5 | 4,9 | 4,9 | 6 | 1,7,8 | 0,1,2,6 7 | 7 | 52,7 | 1,6 | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
833942 |
Giải nhất |
30146 |
Giải nhì |
90587 |
Giải ba |
26841 97594 |
Giải tư |
96533 47018 87532 46852 62347 44991 01904 |
Giải năm |
2990 |
Giải sáu |
0640 5580 6429 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8,9 | 0 | 4 | 4,9 | 1 | 8 | 3,4,5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 0,2,3 | 0,9 | 4 | 0,1,2,6 7 | | 5 | 2,9 | 4 | 6 | | 4,8 | 7 | | 1 | 8 | 0,7 | 2,5 | 9 | 0,1,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
811587 |
Giải nhất |
71602 |
Giải nhì |
27277 |
Giải ba |
34554 96734 |
Giải tư |
65251 63980 33245 29522 29807 65411 10069 |
Giải năm |
2723 |
Giải sáu |
9542 2999 6920 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,7 | 12,5 | 1 | 12 | 0,2,4 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 7,9 | 0,6,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 0,7 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
420260 |
Giải nhất |
51335 |
Giải nhì |
30499 |
Giải ba |
80483 51588 |
Giải tư |
96160 30310 29053 50484 69446 83655 24323 |
Giải năm |
7659 |
Giải sáu |
7515 9688 1086 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7 | 0 | | | 1 | 0,5 | | 2 | 3 | 2,5,8 | 3 | 5 | 8 | 4 | 6 | 1,3,5 | 5 | 3,5,9 | 4,8,9 | 6 | 02 | | 7 | 0 | 82 | 8 | 3,4,6,82 | 5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
771005 |
Giải nhất |
77258 |
Giải nhì |
37212 |
Giải ba |
04115 40418 |
Giải tư |
26721 26725 64372 40228 32554 15275 36736 |
Giải năm |
6713 |
Giải sáu |
4784 7019 8236 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2 | 1 | 2,3,5,8 9 | 1,7 | 2 | 1,5,8 | 1 | 3 | 62 | 5,8 | 4 | 9 | 0,1,2,7 | 5 | 4,8 | 32 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,5 | 1,2,5 | 8 | 4 | 1,4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
223393 |
Giải nhất |
85505 |
Giải nhì |
54716 |
Giải ba |
59715 83782 |
Giải tư |
92457 88491 93464 41254 56861 03089 81685 |
Giải năm |
1008 |
Giải sáu |
9790 4893 2242 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8 | 6,9 | 1 | 5,6 | 4,8 | 2 | | 92 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | 2 | 0,1,8 | 5 | 4,7 | 1,3 | 6 | 1,4 | 5 | 7 | | 0 | 8 | 2,5,9 | 8,9 | 9 | 0,1,32,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|