|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
845617 |
Giải nhất |
84746 |
Giải nhì |
20355 |
Giải ba |
13632 85846 |
Giải tư |
16735 88803 69943 39601 60449 51123 07854 |
Giải năm |
2944 |
Giải sáu |
9077 7659 2237 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 7 | 3,8 | 2 | 3 | 0,2,42 | 3 | 2,5,7 | 4,5 | 4 | 32,4,62,9 | 3,5 | 5 | 4,5,9 | 42 | 6 | | 1,3,7 | 7 | 7 | | 8 | 2 | 4,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
601279 |
Giải nhất |
42905 |
Giải nhì |
32345 |
Giải ba |
20784 53942 |
Giải tư |
68358 83659 71637 85186 90530 67682 38937 |
Giải năm |
1612 |
Giải sáu |
4177 2476 5331 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | 8 | | 3 | 0,1,5,72 | 8 | 4 | 2,5 | 0,3,4 | 5 | 8,9 | 7,8 | 6 | | 32,7 | 7 | 6,7,9 | 2,5 | 8 | 2,4,6 | 5,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
513859 |
Giải nhất |
30530 |
Giải nhì |
82125 |
Giải ba |
50570 52390 |
Giải tư |
47217 08773 53235 84021 29698 14190 20447 |
Giải năm |
7208 |
Giải sáu |
2162 3353 5741 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,92 | 0 | 6,8 | 2,4 | 1 | 7 | 6 | 2 | 1,5 | 5,7 | 3 | 0,5 | | 4 | 1,7 | 2,3,8 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 2 | 1,4 | 7 | 0,3 | 0,9 | 8 | 5 | 5 | 9 | 02,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
097325 |
Giải nhất |
53875 |
Giải nhì |
72007 |
Giải ba |
73718 34768 |
Giải tư |
58575 95796 51146 45714 26181 26727 69717 |
Giải năm |
8677 |
Giải sáu |
7819 8159 1961 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 6,8 | 1 | 4,7,8,9 | | 2 | 5,7 | | 3 | | 1,5 | 4 | 6 | 2,72 | 5 | 4,9 | 4,9 | 6 | 1,7,8 | 0,1,2,6 7 | 7 | 52,7 | 1,6 | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
833942 |
Giải nhất |
30146 |
Giải nhì |
90587 |
Giải ba |
26841 97594 |
Giải tư |
96533 47018 87532 46852 62347 44991 01904 |
Giải năm |
2990 |
Giải sáu |
0640 5580 6429 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8,9 | 0 | 4 | 4,9 | 1 | 8 | 3,4,5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 0,2,3 | 0,9 | 4 | 0,1,2,6 7 | | 5 | 2,9 | 4 | 6 | | 4,8 | 7 | | 1 | 8 | 0,7 | 2,5 | 9 | 0,1,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
811587 |
Giải nhất |
71602 |
Giải nhì |
27277 |
Giải ba |
34554 96734 |
Giải tư |
65251 63980 33245 29522 29807 65411 10069 |
Giải năm |
2723 |
Giải sáu |
9542 2999 6920 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,7 | 12,5 | 1 | 12 | 0,2,4 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 7,9 | 0,6,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 0,7 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
420260 |
Giải nhất |
51335 |
Giải nhì |
30499 |
Giải ba |
80483 51588 |
Giải tư |
96160 30310 29053 50484 69446 83655 24323 |
Giải năm |
7659 |
Giải sáu |
7515 9688 1086 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7 | 0 | | | 1 | 0,5 | | 2 | 3 | 2,5,8 | 3 | 5 | 8 | 4 | 6 | 1,3,5 | 5 | 3,5,9 | 4,8,9 | 6 | 02 | | 7 | 0 | 82 | 8 | 3,4,6,82 | 5,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|