|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
646624 |
Giải nhất |
58481 |
Giải nhì |
60545 |
Giải ba |
11409 20720 |
Giải tư |
97373 63319 97334 00392 94048 44441 15047 |
Giải năm |
8554 |
Giải sáu |
4207 9877 7330 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7,9 | 4,8 | 1 | 9 | 9 | 2 | 0,4 | 7 | 3 | 0,4 | 2,3,5 | 4 | 1,5,7,8 | 4 | 5 | 4 | | 6 | 9 | 0,4,7 | 7 | 3,7 | 4,8 | 8 | 1,8 | 0,1,6 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
172742 |
Giải nhất |
97873 |
Giải nhì |
02119 |
Giải ba |
11610 66234 |
Giải tư |
61804 13593 22981 92617 69655 74344 71732 |
Giải năm |
4261 |
Giải sáu |
5717 0601 3533 |
Giải bảy |
046 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,6,82 | 1 | 0,72,9 | 3,4 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 2,3,4 | 0,3,4 | 4 | 2,4,6 | 5 | 5 | 5 | 4 | 6 | 1 | 12 | 7 | 3 | | 8 | 12 | 1 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
095667 |
Giải nhất |
11332 |
Giải nhì |
09251 |
Giải ba |
68072 76968 |
Giải tư |
42682 71825 90676 41816 92907 04064 92746 |
Giải năm |
9986 |
Giải sáu |
5552 7599 7561 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,6 | 1 | 2,5,6 | 1,3,5,7 8 | 2 | 5 | | 3 | 2 | 6 | 4 | 6 | 1,2 | 5 | 1,2 | 1,4,7,8 | 6 | 1,4,7,8 | 0,6 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 2,6 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
748437 |
Giải nhất |
01431 |
Giải nhì |
64120 |
Giải ba |
52473 44992 |
Giải tư |
32630 12158 35841 18151 76612 95581 38369 |
Giải năm |
6931 |
Giải sáu |
2077 7512 3631 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 33,4,5,8 | 1 | 22 | 12,9 | 2 | 0 | 7 | 3 | 0,13,7 | | 4 | 1 | | 5 | 1,6,8 | 5 | 6 | 9 | 3,72 | 7 | 3,72 | 5 | 8 | 1 | 6 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
001475 |
Giải nhất |
95996 |
Giải nhì |
35120 |
Giải ba |
58531 12039 |
Giải tư |
16868 96070 07248 68943 70246 01621 57794 |
Giải năm |
6404 |
Giải sáu |
3877 2908 0367 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 42,8 | 2,3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,1 | 4 | 3 | 1,9 | 02,9 | 4 | 3,6,8 | 7 | 5 | | 4,9 | 6 | 7,8 | 6,7 | 7 | 0,5,7 | 0,4,6 | 8 | | 3 | 9 | 4,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
043228 |
Giải nhất |
74287 |
Giải nhì |
91731 |
Giải ba |
28770 26145 |
Giải tư |
31717 00640 48544 88599 42587 35645 28728 |
Giải năm |
5377 |
Giải sáu |
6262 2456 7344 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8 | 3 | 1 | 7 | 6 | 2 | 82 | | 3 | 1 | 42 | 4 | 0,42,53 | 43 | 5 | 6 | 5 | 6 | 2 | 1,7,82 | 7 | 0,7 | 0,22 | 8 | 72 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
852766 |
Giải nhất |
51226 |
Giải nhì |
19717 |
Giải ba |
22579 97353 |
Giải tư |
47533 27819 02502 22994 30435 36321 21970 |
Giải năm |
2658 |
Giải sáu |
0968 8065 9686 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 2 | 1 | 7,9 | 0 | 2 | 1,6 | 3,4,5 | 3 | 3,5 | 6,9 | 4 | 3 | 3,6 | 5 | 3,8 | 2,6,8 | 6 | 4,5,6,8 | 1 | 7 | 0,9 | 5,6 | 8 | 6 | 1,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|