|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
227664 |
Giải nhất |
45902 |
Giải nhì |
75548 |
Giải ba |
73051 09682 |
Giải tư |
54734 88830 08278 25199 22087 86845 16109 |
Giải năm |
5706 |
Giải sáu |
3531 1371 5301 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,6,9 | 0,3,5,7 | 1 | | 0,8 | 2 | | | 3 | 0,1,4 | 3,6 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 1 | 0 | 6 | 4 | 8,9 | 7 | 1,8 | 4,7,9 | 8 | 2,7 | 0,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
788540 |
Giải nhất |
27187 |
Giải nhì |
60288 |
Giải ba |
07981 85158 |
Giải tư |
07996 55128 24008 77747 58164 66250 43589 |
Giải năm |
0477 |
Giải sáu |
8326 5097 4671 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 8 | 7,8 | 1 | | | 2 | 0,6,8,9 | | 3 | | 6 | 4 | 0,7 | | 5 | 0,8 | 2,9 | 6 | 4 | 4,7,8,9 | 7 | 1,7 | 0,2,5,8 | 8 | 1,7,8,9 | 2,8 | 9 | 6,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
330998 |
Giải nhất |
48786 |
Giải nhì |
68037 |
Giải ba |
48266 76028 |
Giải tư |
62268 24914 19311 09737 76271 12165 99047 |
Giải năm |
3974 |
Giải sáu |
6653 6865 7540 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,7,9 | 1 | 1,4 | | 2 | 8 | 5 | 3 | 72 | 1,7 | 4 | 0,7 | 62 | 5 | 3 | 6,8 | 6 | 52,6,8 | 32,4,9 | 7 | 1,4 | 2,6,9 | 8 | 6 | | 9 | 1,7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
711303 |
Giải nhất |
24648 |
Giải nhì |
93422 |
Giải ba |
85598 27347 |
Giải tư |
49740 36049 32687 65187 53797 05433 25675 |
Giải năm |
4077 |
Giải sáu |
3948 0889 7997 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | | 1 | | 2 | 2 | 2,42 | 0,3 | 3 | 3 | 22 | 4 | 0,7,82,9 | 7 | 5 | | | 6 | | 4,7,82,92 | 7 | 5,7 | 42,9 | 8 | 72,9 | 4,8 | 9 | 72,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
670780 |
Giải nhất |
05320 |
Giải nhì |
72135 |
Giải ba |
43222 14320 |
Giải tư |
43964 15639 46754 94680 29344 80311 16312 |
Giải năm |
3955 |
Giải sáu |
8791 9951 8401 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,82 | 0 | 1 | 0,1,52,9 | 1 | 1,2 | 1,2 | 2 | 02,2 | | 3 | 5,9 | 4,5,6 | 4 | 4,7 | 3,5 | 5 | 12,4,5 | | 6 | 4 | 4 | 7 | | | 8 | 02 | 3 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
567838 |
Giải nhất |
09137 |
Giải nhì |
26319 |
Giải ba |
57150 40217 |
Giải tư |
47494 89517 73593 35080 25967 97914 70308 |
Giải năm |
3575 |
Giải sáu |
8567 2966 2273 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 82 | | 1 | 4,72,9 | | 2 | | 7,9 | 3 | 7,8 | 1,9 | 4 | | 7 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 6,72 | 12,3,62 | 7 | 3,5 | 02,3 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|