|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
777872 |
Giải nhất |
69550 |
Giải nhì |
34805 |
Giải ba |
58376 56912 |
Giải tư |
11946 70207 27028 40709 42843 80955 30976 |
Giải năm |
9930 |
Giải sáu |
2618 7814 2395 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,5,72,9 | | 1 | 2,4,8 | 0,1,7 | 2 | 8 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3,6 | 0,5,9 | 5 | 0,5 | 4,72 | 6 | | 02 | 7 | 2,62 | 1,2 | 8 | | 0 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
420215 |
Giải nhất |
90313 |
Giải nhì |
08424 |
Giải ba |
28782 83376 |
Giải tư |
40563 24389 09856 05581 18170 19279 06504 |
Giải năm |
1708 |
Giải sáu |
0165 7865 5254 |
Giải bảy |
066 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 1 | 3,5,9 | 8 | 2 | 4 | 1,6 | 3 | | 0,2,5 | 4 | | 1,62 | 5 | 4,6 | 5,6,7 | 6 | 3,52,6 | | 7 | 0,6,9 | 0 | 8 | 1,2,9 | 1,7,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
809491 |
Giải nhất |
79149 |
Giải nhì |
88907 |
Giải ba |
27032 78584 |
Giải tư |
08803 63547 59830 54355 29520 69224 29000 |
Giải năm |
6018 |
Giải sáu |
8765 2448 5032 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3 | 0 | 02,3,7 | 9 | 1 | 6,8 | 32 | 2 | 0,4 | 0 | 3 | 0,22 | 2,8 | 4 | 7,8,9 | 5,6 | 5 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0,4 | 7 | | 1,4 | 8 | 4 | 4 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
204189 |
Giải nhất |
07035 |
Giải nhì |
86559 |
Giải ba |
46191 05171 |
Giải tư |
26307 74235 18483 61174 06525 71466 74151 |
Giải năm |
0854 |
Giải sáu |
5974 5456 9939 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 5,7,9 | 1 | | | 2 | 5 | 8 | 3 | 52,9 | 5,72 | 4 | | 2,32 | 5 | 1,4,6,9 | 5,6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1,42 | 8 | 8 | 0,3,8,9 | 3,5,8 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
200421 |
Giải nhất |
33091 |
Giải nhì |
35142 |
Giải ba |
56685 25550 |
Giải tư |
41768 40321 31167 01732 73369 86625 05428 |
Giải năm |
8150 |
Giải sáu |
9264 6743 6241 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 22,4,9 | 1 | | 3,4 | 2 | 12,5,8 | 4 | 3 | 2,9 | 6 | 4 | 1,2,3 | 2,8 | 5 | 02 | | 6 | 4,7,8,9 | 6 | 7 | | 2,6 | 8 | 5 | 3,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
248051 |
Giải nhất |
61958 |
Giải nhì |
78060 |
Giải ba |
29535 62417 |
Giải tư |
09582 99199 98318 90218 49134 53090 08071 |
Giải năm |
4726 |
Giải sáu |
0024 6990 2700 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,92 | 0 | 0 | 5,7 | 1 | 7,82 | 8 | 2 | 4,6 | 6 | 3 | 4,5 | 2,3 | 4 | 6 | 3 | 5 | 1,8 | 2,4 | 6 | 0,3 | 1 | 7 | 1 | 12,5 | 8 | 2 | 9 | 9 | 02,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
280820 |
Giải nhất |
40001 |
Giải nhì |
61442 |
Giải ba |
61598 35287 |
Giải tư |
70856 58121 25054 01068 78931 26475 29334 |
Giải năm |
2812 |
Giải sáu |
0147 4757 9332 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,8 | 0,2,3 | 1 | 2 | 1,3,4 | 2 | 0,1 | | 3 | 1,2,4 | 3,5 | 4 | 2,7 | 7 | 5 | 4,6,7 | 5 | 6 | 8 | 4,5,8,9 | 7 | 5 | 0,6,9 | 8 | 7 | | 9 | 7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
981107 |
Giải nhất |
34108 |
Giải nhì |
17832 |
Giải ba |
97286 97852 |
Giải tư |
47101 03196 34374 60007 16340 92778 77436 |
Giải năm |
8093 |
Giải sáu |
8853 1453 9601 |
Giải bảy |
753 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 12,6,72,8 | 02 | 1 | | 3,5 | 2 | | 53,9 | 3 | 2,6 | 7 | 4 | 0 | | 5 | 2,33 | 0,3,8,9 | 6 | | 02 | 7 | 4,8 | 0,7 | 8 | 6 | | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|