|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
44946 |
Giải nhất |
44461 |
Giải nhì |
22037 |
Giải ba |
73909 86912 |
Giải tư |
36060 01533 62691 87066 97340 08721 56712 |
Giải năm |
1505 |
Giải sáu |
6846 7953 8917 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 5,9 | 2,6,9 | 1 | 22,7 | 12 | 2 | 1 | 3,5,8 | 3 | 3,7 | | 4 | 0,62 | 0 | 5 | 3 | 42,6 | 6 | 0,1,6 | 1,3,9 | 7 | | | 8 | 3 | 0 | 9 | 1,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
59415 |
Giải nhất |
95543 |
Giải nhì |
18649 |
Giải ba |
98573 88184 |
Giải tư |
94446 12983 68925 12339 99089 12359 33430 |
Giải năm |
7288 |
Giải sáu |
4744 6487 4098 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 5 | | 2 | 3,5 | 2,4,7,8 | 3 | 0,9 | 4,8 | 4 | 3,4,6,9 | 1,2 | 5 | 9 | 4 | 6 | | 8 | 7 | 3,8 | 7,8,9 | 8 | 3,4,7,8 9 | 3,4,5,8 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
64455 |
Giải nhất |
04457 |
Giải nhì |
06658 |
Giải ba |
84619 70142 |
Giải tư |
16414 60039 93874 53602 92834 51163 16975 |
Giải năm |
4170 |
Giải sáu |
2302 5107 7959 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22,6,7 | | 1 | 4,9 | 02,4 | 2 | | 6 | 3 | 4,9 | 1,3,7 | 4 | 2 | 5,7 | 5 | 5,7,8,9 | 0 | 6 | 3 | 0,5 | 7 | 0,4,5 | 5 | 8 | | 1,3,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
03609 |
Giải nhất |
57428 |
Giải nhì |
44081 |
Giải ba |
55550 84959 |
Giải tư |
17223 59438 49892 59162 40335 62317 30600 |
Giải năm |
2630 |
Giải sáu |
1599 9544 6039 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,9 | 82 | 1 | 4,7 | 6,9 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 0,5,8,9 | 1,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,9 | | 6 | 2 | 1 | 7 | | 2,3 | 8 | 12 | 0,3,5,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
09238 |
Giải nhất |
76003 |
Giải nhì |
68935 |
Giải ba |
02488 01745 |
Giải tư |
90941 17298 74487 93775 01429 80919 99559 |
Giải năm |
9146 |
Giải sáu |
6322 7311 8457 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,4 | 1 | 1,4,9 | 2 | 2 | 2,9 | 0 | 3 | 5,8 | 1 | 4 | 1,5,6,7 | 3,4,7 | 5 | 7,9 | 4 | 6 | | 4,5,8 | 7 | 5 | 3,8,9 | 8 | 7,8 | 1,2,5 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
93668 |
Giải nhất |
24161 |
Giải nhì |
38340 |
Giải ba |
44573 24526 |
Giải tư |
63801 85070 40048 25849 55714 60521 62926 |
Giải năm |
4705 |
Giải sáu |
7113 2232 3969 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,5 | 0,2,6 | 1 | 3,4 | 3 | 2 | 1,62 | 1,7,9 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,8,9 | 0 | 5 | 8 | 22 | 6 | 1,8,9 | | 7 | 0,3 | 4,5,6 | 8 | | 4,6 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
18208 |
Giải nhất |
50049 |
Giải nhì |
55183 |
Giải ba |
41267 64614 |
Giải tư |
68135 18953 77945 24159 44782 85592 85699 |
Giải năm |
2722 |
Giải sáu |
9500 1016 9455 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | | 1 | 4,6 | 2,8,92 | 2 | 2 | 5,8 | 3 | 5 | 1 | 4 | 5,9 | 3,4,5 | 5 | 3,5,9 | 1,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 0 | 8 | 2,3,6 | 4,5,9 | 9 | 22,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|