|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
28597 |
Giải nhất |
57713 |
Giải nhì |
85082 |
Giải ba |
90788 96578 |
Giải tư |
72620 05004 79347 60215 07290 24117 94474 |
Giải năm |
4484 |
Giải sáu |
8726 3221 9186 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4 | 2,3 | 1 | 3,5,7 | 6,8 | 2 | 0,1,6 | 1 | 3 | 1 | 0,7,8 | 4 | 7 | 1 | 5 | | 2,8 | 6 | 2 | 1,4,9 | 7 | 4,8 | 7,8 | 8 | 2,4,6,8 | | 9 | 0,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
15997 |
Giải nhất |
58023 |
Giải nhì |
73542 |
Giải ba |
38653 14250 |
Giải tư |
34228 19971 11252 93862 09011 82638 78877 |
Giải năm |
0356 |
Giải sáu |
7065 1950 3160 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | 4,5,6 | 2 | 3,6,8 | 2,5 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 2 | 6 | 5 | 02,2,3,6 | 2,5 | 6 | 0,2,5 | 7,9 | 7 | 1,7 | 2,3 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
69283 |
Giải nhất |
67766 |
Giải nhì |
81733 |
Giải ba |
49485 74010 |
Giải tư |
55554 42961 66797 86357 79759 40564 25539 |
Giải năm |
4370 |
Giải sáu |
4703 0496 2866 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3 | 6 | 1 | 0 | | 2 | 8 | 0,3,8 | 3 | 3,4,9 | 3,5,6 | 4 | | 8 | 5 | 4,7,9 | 62,9 | 6 | 1,4,62 | 5,9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 3,5 | 3,5 | 9 | 6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
44946 |
Giải nhất |
44461 |
Giải nhì |
22037 |
Giải ba |
73909 86912 |
Giải tư |
36060 01533 62691 87066 97340 08721 56712 |
Giải năm |
1505 |
Giải sáu |
6846 7953 8917 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 5,9 | 2,6,9 | 1 | 22,7 | 12 | 2 | 1 | 3,5,8 | 3 | 3,7 | | 4 | 0,62 | 0 | 5 | 3 | 42,6 | 6 | 0,1,6 | 1,3,9 | 7 | | | 8 | 3 | 0 | 9 | 1,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
59415 |
Giải nhất |
95543 |
Giải nhì |
18649 |
Giải ba |
98573 88184 |
Giải tư |
94446 12983 68925 12339 99089 12359 33430 |
Giải năm |
7288 |
Giải sáu |
4744 6487 4098 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 5 | | 2 | 3,5 | 2,4,7,8 | 3 | 0,9 | 4,8 | 4 | 3,4,6,9 | 1,2 | 5 | 9 | 4 | 6 | | 8 | 7 | 3,8 | 7,8,9 | 8 | 3,4,7,8 9 | 3,4,5,8 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
64455 |
Giải nhất |
04457 |
Giải nhì |
06658 |
Giải ba |
84619 70142 |
Giải tư |
16414 60039 93874 53602 92834 51163 16975 |
Giải năm |
4170 |
Giải sáu |
2302 5107 7959 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22,6,7 | | 1 | 4,9 | 02,4 | 2 | | 6 | 3 | 4,9 | 1,3,7 | 4 | 2 | 5,7 | 5 | 5,7,8,9 | 0 | 6 | 3 | 0,5 | 7 | 0,4,5 | 5 | 8 | | 1,3,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
03609 |
Giải nhất |
57428 |
Giải nhì |
44081 |
Giải ba |
55550 84959 |
Giải tư |
17223 59438 49892 59162 40335 62317 30600 |
Giải năm |
2630 |
Giải sáu |
1599 9544 6039 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,9 | 82 | 1 | 4,7 | 6,9 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 0,5,8,9 | 1,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,9 | | 6 | 2 | 1 | 7 | | 2,3 | 8 | 12 | 0,3,5,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
09238 |
Giải nhất |
76003 |
Giải nhì |
68935 |
Giải ba |
02488 01745 |
Giải tư |
90941 17298 74487 93775 01429 80919 99559 |
Giải năm |
9146 |
Giải sáu |
6322 7311 8457 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,4 | 1 | 1,4,9 | 2 | 2 | 2,9 | 0 | 3 | 5,8 | 1 | 4 | 1,5,6,7 | 3,4,7 | 5 | 7,9 | 4 | 6 | | 4,5,8 | 7 | 5 | 3,8,9 | 8 | 7,8 | 1,2,5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|