|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
92797 |
Giải nhất |
65594 |
Giải nhì |
22942 |
Giải ba |
75604 02239 |
Giải tư |
80324 44356 00134 55487 40420 87596 29911 |
Giải năm |
4356 |
Giải sáu |
0152 0838 0111 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 12 | 1 | 12,6 | 4,5 | 2 | 0,4 | | 3 | 4,8,9 | 0,2,3,9 | 4 | 2,7 | | 5 | 2,62 | 1,52,9 | 6 | | 4,8,9 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 3 | 9 | 4,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
56548 |
Giải nhất |
60904 |
Giải nhì |
08729 |
Giải ba |
59586 34890 |
Giải tư |
81357 95212 82087 03844 89284 02421 96059 |
Giải năm |
6140 |
Giải sáu |
8943 8640 6165 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,6,9 | 4 | 3 | | 0,4,8,9 | 4 | 02,3,4,8 | 6 | 5 | 7,9 | 2,8 | 6 | 5 | 5,8 | 7 | | 4 | 8 | 4,6,7 | 2,5 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
92684 |
Giải nhất |
23691 |
Giải nhì |
98060 |
Giải ba |
22981 95713 |
Giải tư |
68441 25956 64155 03538 53798 43737 98827 |
Giải năm |
8455 |
Giải sáu |
4725 9087 9430 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 2,4,8,9 | 1 | 3 | | 2 | 1,5,7 | 1 | 3 | 0,7,8 | 8 | 4 | 1 | 2,52,7 | 5 | 52,6 | 5 | 6 | 0 | 2,3,8 | 7 | 5 | 3,9 | 8 | 1,4,7 | | 9 | 1,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
50331 |
Giải nhất |
71715 |
Giải nhì |
35329 |
Giải ba |
40391 83139 |
Giải tư |
52917 13389 17254 85282 54253 55510 13900 |
Giải năm |
6226 |
Giải sáu |
2935 9732 2584 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | 0,5,7 | 3,8 | 2 | 6,9 | 5 | 3 | 1,2,5,7 9 | 5,8 | 4 | | 1,3,9 | 5 | 3,4 | 2 | 6 | | 1,3 | 7 | | | 8 | 2,4,9 | 2,3,8 | 9 | 1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
52793 |
Giải nhất |
66755 |
Giải nhì |
79076 |
Giải ba |
61657 02304 |
Giải tư |
94809
68669
43484
84890
20477 11336 23369 |
Giải năm |
6395 |
Giải sáu |
1963 7473 4929 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 7 | 1 | | | 2 | 9 | 6,7,9 | 3 | 6 | 0,8 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 5,7 | 3,7 | 6 | 3,92 | 5,7 | 7 | 1,3,6,7 | | 8 | 4,5 | 0,2,62 | 9 | 0,3,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
22560 |
Giải nhất |
79090 |
Giải nhì |
66602 |
Giải ba |
11746 38802 |
Giải tư |
53836 96636 15008 63536 11662 49136 00471 |
Giải năm |
6055 |
Giải sáu |
6908 5381 4266 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 22,82 | 7,8 | 1 | | 02,6 | 2 | | | 3 | 64 | | 4 | 6,9 | 5 | 5 | 5,7 | 34,4,6 | 6 | 0,2,6 | 5 | 7 | 1 | 02 | 8 | 1 | 4 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
48596 |
Giải nhất |
12885 |
Giải nhì |
28978 |
Giải ba |
75002 83333 |
Giải tư |
76036 91734 42615 59678 61392 76868 58384 |
Giải năm |
0901 |
Giải sáu |
0659 4615 9221 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2 | 0,2,5 | 1 | 52 | 0,9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0,3,4,6 | 3,8 | 4 | | 12,8 | 5 | 1,9 | 3,9 | 6 | 8 | | 7 | 82 | 6,72 | 8 | 4,5 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
69287 |
Giải nhất |
99853 |
Giải nhì |
62918 |
Giải ba |
95757 50164 |
Giải tư |
13259 87112 23500 57622 81470 04819 68396 |
Giải năm |
6771 |
Giải sáu |
7290 6914 4708 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,1,8 | 0,7 | 1 | 2,4,8,9 | 1,2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 5 | 1,6 | 4 | | 3 | 5 | 3,7,9 | 9 | 6 | 4 | 5,8 | 7 | 0,1 | 0,1 | 8 | 7 | 1,5 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|