|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
51081 |
Giải nhất |
04741 |
Giải nhì |
68057 |
Giải ba |
36195 59914 |
Giải tư |
83662 10631 42714 00976 09670 20923 68713 |
Giải năm |
6969 |
Giải sáu |
5323 8732 9480 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 7 | 3,4,8 | 1 | 3,42 | 3,6 | 2 | 32 | 1,22,7 | 3 | 1,2 | 12 | 4 | 1 | 9 | 5 | 7 | 7 | 6 | 2,9 | 0,5 | 7 | 0,3,6 | | 8 | 0,1 | 6 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01348 |
Giải nhất |
52180 |
Giải nhì |
96073 |
Giải ba |
42663 19532 |
Giải tư |
62231 83847 61451 95281 97743 94590 17038 |
Giải năm |
4565 |
Giải sáu |
0376 6176 3559 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 3,5,8,9 | 1 | | 3 | 2 | | 4,6,7 | 3 | 1,2,8 | | 4 | 3,7,8 | 5,6 | 5 | 1,5,9 | 72 | 6 | 3,5 | 4 | 7 | 3,62 | 3,4 | 8 | 0,1 | 5 | 9 | 0,1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
55951 |
Giải nhất |
55716 |
Giải nhì |
05437 |
Giải ba |
50439 77971 |
Giải tư |
44999 22926 85136 40824 50081 16049 48678 |
Giải năm |
9333 |
Giải sáu |
7750 1400 1766 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 5,7,8 | 1 | 6 | | 2 | 4,6 | 3 | 3 | 3,6,7,9 | 2 | 4 | 9 | | 5 | 0,1 | 1,2,3,6 8 | 6 | 6 | 3,8 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 1,6,7 | 3,4,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
64534 |
Giải nhất |
87674 |
Giải nhì |
38294 |
Giải ba |
76761 06590 |
Giải tư |
05265 60375 86106 83677 03240 02999 82632 |
Giải năm |
0181 |
Giải sáu |
0641 5124 6106 |
Giải bảy |
763 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 62 | 4,6,8 | 1 | | 3 | 2 | 4,8 | 6 | 3 | 2,4 | 2,3,7,9 | 4 | 0,1 | 6,7 | 5 | | 02 | 6 | 1,3,5 | 7 | 7 | 4,5,7 | 2 | 8 | 1 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
85044 |
Giải nhất |
27494 |
Giải nhì |
61816 |
Giải ba |
16776 99511 |
Giải tư |
56922 13344 44319 93292 92476 24883 13683 |
Giải năm |
5690 |
Giải sáu |
9770 3208 1239 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5,8 | 1 | 1 | 1,6,9 | 2,9 | 2 | 2 | 82 | 3 | 9 | 42,9 | 4 | 42 | 0 | 5 | 6 | 1,5,72 | 6 | | | 7 | 0,62 | 0 | 8 | 32 | 1,3 | 9 | 0,2,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
76000 |
Giải nhất |
34744 |
Giải nhì |
88247 |
Giải ba |
01803 01974 |
Giải tư |
57879 92438 71046 15433 08899 01265 68258 |
Giải năm |
0665 |
Giải sáu |
2365 8657 9371 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3 | 7 | 1 | | | 2 | | 0,3 | 3 | 3,8 | 4,5,7 | 4 | 4,6,7 | 63 | 5 | 4,7,8 | 4 | 6 | 0,53 | 4,5 | 7 | 1,4,9 | 3,5 | 8 | | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
13599 |
Giải nhất |
43183 |
Giải nhì |
47548 |
Giải ba |
58841 39762 |
Giải tư |
93424 46903 67256 20323 15755 11596 07442 |
Giải năm |
3924 |
Giải sáu |
9442 3458 5619 |
Giải bảy |
310 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 4 | 1 | 0,9 | 42,6 | 2 | 3,42 | 0,2,8 | 3 | | 22,6 | 4 | 1,22,8 | 5 | 5 | 5,6,8 | 5,9 | 6 | 2,4 | | 7 | | 4,5 | 8 | 3 | 1,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
45333 |
Giải nhất |
13563 |
Giải nhì |
84780 |
Giải ba |
40009 29398 |
Giải tư |
65052 93572 46740 39056 10555 33944 42168 |
Giải năm |
3166 |
Giải sáu |
1585 0218 9475 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 8,9 | | 1 | 8 | 5,7 | 2 | | 3,6,9 | 3 | 3 | 4 | 4 | 0,4 | 5,7,8 | 5 | 2,5,6 | 5,6 | 6 | 3,6,8 | | 7 | 2,5 | 0,1,6,9 | 8 | 0,5 | 0 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|