|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
979227 |
Giải nhất |
90114 |
Giải nhì |
12985 |
Giải ba |
30035 54363 |
Giải tư |
69188 70020 29952 71761 92899 25895 92801 |
Giải năm |
5691 |
Giải sáu |
6544 1686 0713 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,6,9 | 1 | 3,4 | 5 | 2 | 0,7 | 1,6 | 3 | 5 | 1,4 | 4 | 4 | 3,8,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1,3 | 0,2 | 7 | | 82 | 8 | 5,6,82 | 9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
265687 |
Giải nhất |
19465 |
Giải nhì |
27998 |
Giải ba |
64821 27022 |
Giải tư |
20905 03663 72915 52579 47442 02604 23694 |
Giải năm |
2513 |
Giải sáu |
2319 4821 6546 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,5 | 22 | 1 | 3,5,6,9 | 2,4 | 2 | 12,2 | 1,6 | 3 | 0 | 0,9 | 4 | 2,6 | 0,1,6 | 5 | | 1,4 | 6 | 3,5 | 8 | 7 | 9 | 9 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 4,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
647743 |
Giải nhất |
61165 |
Giải nhì |
72624 |
Giải ba |
54783 22017 |
Giải tư |
75754 55805 07780 68240 58620 56126 78180 |
Giải năm |
5622 |
Giải sáu |
2656 8030 7653 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,82 | 0 | 5 | | 1 | 7 | 2 | 2 | 0,2,4,6 | 4,5,8 | 3 | 0 | 2,5 | 4 | 0,3 | 0,6 | 5 | 3,4,6 | 2,5 | 6 | 5 | 1 | 7 | | 8,9 | 8 | 02,3,8 | | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
124015 |
Giải nhất |
26998 |
Giải nhì |
47876 |
Giải ba |
57362 43842 |
Giải tư |
75471 69562 37720 69136 89103 01700 18254 |
Giải năm |
4067 |
Giải sáu |
9551 2005 6956 |
Giải bảy |
025 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,5 | 5,7 | 1 | 5,9 | 4,62 | 2 | 0,5 | 0 | 3 | 6 | 5 | 4 | 2 | 0,1,2 | 5 | 1,4,6 | 3,5,7 | 6 | 22,7 | 6 | 7 | 1,6 | 9 | 8 | | 1 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
424060 |
Giải nhất |
35040 |
Giải nhì |
85776 |
Giải ba |
98288 20063 |
Giải tư |
51370 03908 98492 51166 29880 03739 99721 |
Giải năm |
5465 |
Giải sáu |
9382 5086 1435 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 | 0 | 8 | 2 | 1 | | 8,9 | 2 | 1,8 | 6,9 | 3 | 5,9 | | 4 | 0 | 3,6 | 5 | | 6,7,8 | 6 | 0,3,5,6 | | 7 | 0,6 | 0,2,8 | 8 | 0,2,6,8 | 3 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
921411 |
Giải nhất |
80906 |
Giải nhì |
00532 |
Giải ba |
98288 29909 |
Giải tư |
66836 09497 68681 91823 18980 94953 20963 |
Giải năm |
1658 |
Giải sáu |
5677 1815 4026 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,9 | 1,8 | 1 | 1,5 | 3,5 | 2 | 3,6 | 2,5,6 | 3 | 2,6 | | 4 | | 1,5 | 5 | 2,3,5,8 | 0,2,3 | 6 | 3 | 7,9 | 7 | 7 | 5,8 | 8 | 0,1,8 | 0 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
619964 |
Giải nhất |
46276 |
Giải nhì |
95705 |
Giải ba |
97499 10894 |
Giải tư |
66670 51421 39345 12288 72593 96894 96799 |
Giải năm |
8490 |
Giải sáu |
7083 6469 4992 |
Giải bảy |
066 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | 5 | 2 | 1 | | 9 | 2 | 1 | 8,9 | 3 | | 6,92 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | | 6,7 | 6 | 4,6,9 | | 7 | 02,6 | 8 | 8 | 3,8 | 6,92 | 9 | 0,2,3,42 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|