|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
144734 |
Giải nhất |
29452 |
Giải nhì |
93726 |
Giải ba |
24160 60454 |
Giải tư |
38638 58518 60474 96918 14408 94046 11840 |
Giải năm |
2682 |
Giải sáu |
0206 6428 7838 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 6,8 | | 1 | 82 | 5,8 | 2 | 6,8 | | 3 | 4,5,82 | 3,5,7 | 4 | 0,6 | 3 | 5 | 2,4 | 0,2,4 | 6 | 0 | | 7 | 4 | 0,12,2,32 8 | 8 | 2,8 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
132909 |
Giải nhất |
51891 |
Giải nhì |
74096 |
Giải ba |
91236 84885 |
Giải tư |
21621 25776 72853 00228 07103 37459 52641 |
Giải năm |
9487 |
Giải sáu |
9583 4008 3249 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | 2,4,9 | 1 | | | 2 | 1,7,8 | 0,5,8 | 3 | 6 | 5 | 4 | 1,9 | 8 | 5 | 3,4,9 | 3,7,9 | 6 | | 2,8 | 7 | 6 | 0,2 | 8 | 3,5,7 | 0,4,5 | 9 | 1,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
782967 |
Giải nhất |
92676 |
Giải nhì |
77819 |
Giải ba |
02195 71088 |
Giải tư |
11916 11948 55544 46540 01817 99941 92976 |
Giải năm |
0676 |
Giải sáu |
4628 4087 4555 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4 | 1 | 6,7,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,4,8 | 5,9 | 5 | 2,5 | 1,73 | 6 | 3,7 | 1,6,8 | 7 | 63 | 2,4,8 | 8 | 7,8 | 1 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
165571 |
Giải nhất |
04189 |
Giải nhì |
14172 |
Giải ba |
42629 08447 |
Giải tư |
25878 96861 95207 41547 49076 43119 05871 |
Giải năm |
7930 |
Giải sáu |
8517 4366 4118 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 6,72 | 1 | 7,8,9 | 7 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 0,3 | | 4 | 72 | | 5 | | 2,6,7 | 6 | 1,6 | 0,1,42 | 7 | 12,2,6,8 | 1,7 | 8 | 9 | 1,2,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
848497 |
Giải nhất |
75469 |
Giải nhì |
20743 |
Giải ba |
05775 50512 |
Giải tư |
24822 92096 13293 36806 21389 45188 91842 |
Giải năm |
4253 |
Giải sáu |
3927 4192 2191 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 9 | 1 | 2 | 1,2,4,9 | 2 | 2,7 | 0,4,5,7 9 | 3 | | | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 3 | 0,9 | 6 | 9 | 2,9 | 7 | 3,5 | 8 | 8 | 8,9 | 6,8 | 9 | 1,2,3,6 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
002451 |
Giải nhất |
74534 |
Giải nhì |
72987 |
Giải ba |
11476 70292 |
Giải tư |
78298 39753 29060 92258 75041 80725 03708 |
Giải năm |
2985 |
Giải sáu |
5088 0835 9201 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,4,5 | 1 | | 8,9 | 2 | 5 | 5 | 3 | 4,5 | 3,4 | 4 | 1,4 | 2,3,8 | 5 | 1,3,8 | 7 | 6 | 0 | 8 | 7 | 6 | 0,5,8,9 | 8 | 2,5,7,8 | | 9 | 2,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
506786 |
Giải nhất |
53415 |
Giải nhì |
73324 |
Giải ba |
36308 81731 |
Giải tư |
76544 36643 84434 99590 92654 53437 20142 |
Giải năm |
5680 |
Giải sáu |
7926 2611 5692 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 8 | 12,3 | 1 | 12,5 | 4,9 | 2 | 4,6 | 4 | 3 | 1,4,5,7 | 2,3,4,5 | 4 | 2,3,4 | 1,3 | 5 | 4 | 2,8 | 6 | | 3 | 7 | | 0 | 8 | 0,6 | | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|