|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
439854 |
Giải nhất |
49553 |
Giải nhì |
63392 |
Giải ba |
60933 98148 |
Giải tư |
55163 53321 56852 51273 73220 52642 45170 |
Giải năm |
1713 |
Giải sáu |
2695 1517 1419 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | | 2 | 1 | 3,7,9 | 4,5,9 | 2 | 0,1 | 1,3,5,6 7 | 3 | 3 | 5 | 4 | 2,8 | 9 | 5 | 2,3,4 | | 6 | 3 | 1 | 7 | 02,3 | 4 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 2,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
797727 |
Giải nhất |
39960 |
Giải nhì |
09546 |
Giải ba |
65342 31390 |
Giải tư |
11790 73349 47013 49040 68710 89083 45446 |
Giải năm |
1435 |
Giải sáu |
5596 7872 4241 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,92 | 0 | 9 | 4 | 1 | 0,3 | 4,7 | 2 | 7 | 1,8 | 3 | 5 | 9 | 4 | 0,1,2,62 9 | 3 | 5 | | 42,9 | 6 | 0 | 2 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 0,4 | 9 | 02,4,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
144734 |
Giải nhất |
29452 |
Giải nhì |
93726 |
Giải ba |
24160 60454 |
Giải tư |
38638 58518 60474 96918 14408 94046 11840 |
Giải năm |
2682 |
Giải sáu |
0206 6428 7838 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 6,8 | | 1 | 82 | 5,8 | 2 | 6,8 | | 3 | 4,5,82 | 3,5,7 | 4 | 0,6 | 3 | 5 | 2,4 | 0,2,4 | 6 | 0 | | 7 | 4 | 0,12,2,32 8 | 8 | 2,8 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
132909 |
Giải nhất |
51891 |
Giải nhì |
74096 |
Giải ba |
91236 84885 |
Giải tư |
21621 25776 72853 00228 07103 37459 52641 |
Giải năm |
9487 |
Giải sáu |
9583 4008 3249 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | 2,4,9 | 1 | | | 2 | 1,7,8 | 0,5,8 | 3 | 6 | 5 | 4 | 1,9 | 8 | 5 | 3,4,9 | 3,7,9 | 6 | | 2,8 | 7 | 6 | 0,2 | 8 | 3,5,7 | 0,4,5 | 9 | 1,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
782967 |
Giải nhất |
92676 |
Giải nhì |
77819 |
Giải ba |
02195 71088 |
Giải tư |
11916 11948 55544 46540 01817 99941 92976 |
Giải năm |
0676 |
Giải sáu |
4628 4087 4555 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4 | 1 | 6,7,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,4,8 | 5,9 | 5 | 2,5 | 1,73 | 6 | 3,7 | 1,6,8 | 7 | 63 | 2,4,8 | 8 | 7,8 | 1 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
165571 |
Giải nhất |
04189 |
Giải nhì |
14172 |
Giải ba |
42629 08447 |
Giải tư |
25878 96861 95207 41547 49076 43119 05871 |
Giải năm |
7930 |
Giải sáu |
8517 4366 4118 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 6,72 | 1 | 7,8,9 | 7 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 0,3 | | 4 | 72 | | 5 | | 2,6,7 | 6 | 1,6 | 0,1,42 | 7 | 12,2,6,8 | 1,7 | 8 | 9 | 1,2,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|