|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
973442 |
Giải nhất |
79490 |
Giải nhì |
70425 |
Giải ba |
09884 09709 |
Giải tư |
38504 82786 03839 99065 37102 23749 63227 |
Giải năm |
0227 |
Giải sáu |
5679 6965 4561 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,9 | 6 | 1 | | 0,4 | 2 | 5,72 | 4 | 3 | 9 | 0,6,8 | 4 | 2,3,9 | 2,62 | 5 | | 8 | 6 | 1,4,52 | 22 | 7 | 9 | | 8 | 4,6 | 0,3,4,7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
745253 |
Giải nhất |
94163 |
Giải nhì |
22906 |
Giải ba |
48100 22290 |
Giải tư |
07768 25534 52322 42618 89749 31877 94964 |
Giải năm |
4640 |
Giải sáu |
2253 2349 7558 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,4,6 | 9 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2 | 52,6 | 3 | 4 | 0,3,6 | 4 | 0,92 | | 5 | 32,8 | 0 | 6 | 3,4,8 | 7 | 7 | 7 | 1,5,6 | 8 | | 42 | 9 | 0,1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
440560 |
Giải nhất |
00554 |
Giải nhì |
56959 |
Giải ba |
60817 77509 |
Giải tư |
01953 86435 35955 37940 38564 88648 82099 |
Giải năm |
5183 |
Giải sáu |
1575 6310 0277 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 9 | | 1 | 0,7 | | 2 | 6 | 5,8 | 3 | 5 | 5,6 | 4 | 0,8 | 3,5,7,8 | 5 | 3,4,5,9 | 2 | 6 | 0,4 | 1,7 | 7 | 5,7 | 4 | 8 | 3,5 | 0,5,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
998866 |
Giải nhất |
74372 |
Giải nhì |
07903 |
Giải ba |
53738 81819 |
Giải tư |
21399 12875 62758 27906 36682 77943 48680 |
Giải năm |
7256 |
Giải sáu |
0384 0573 8809 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,6,9 | | 1 | 4,9 | 7,8 | 2 | | 0,4,7 | 3 | 8 | 1,8 | 4 | 3 | 7 | 5 | 6,8 | 0,5,6 | 6 | 6 | | 7 | 0,2,3,5 | 3,5 | 8 | 0,2,4 | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
767036 |
Giải nhất |
44954 |
Giải nhì |
46690 |
Giải ba |
92475 11070 |
Giải tư |
08086 66015 44779 94896 08556 79059 91009 |
Giải năm |
5032 |
Giải sáu |
7769 7635 4508 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 8,9 | | 1 | 5 | 3 | 2 | | | 3 | 2,5,6 | 4,5 | 4 | 4 | 1,3,7 | 5 | 4,6,9 | 3,5,8,9 | 6 | 92 | | 7 | 0,5,9 | 0 | 8 | 6 | 0,5,62,7 | 9 | 0,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
949207 |
Giải nhất |
60051 |
Giải nhì |
96364 |
Giải ba |
77014 86580 |
Giải tư |
42127 59718 40342 97677 73063 07186 24260 |
Giải năm |
0778 |
Giải sáu |
9232 8031 1771 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | 3,5,7 | 1 | 4,8 | 3,4 | 2 | 7 | 6 | 3 | 1,2 | 1,6 | 4 | 2,8 | 7 | 5 | 1 | 8 | 6 | 0,3,4 | 0,2,7 | 7 | 1,5,7,8 | 1,4,7 | 8 | 0,6 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
828613 |
Giải nhất |
20496 |
Giải nhì |
93370 |
Giải ba |
47060 95706 |
Giải tư |
15909 86990 13970 42131 41352 57526 82874 |
Giải năm |
0709 |
Giải sáu |
9822 4585 0896 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72,9 | 0 | 6,92 | 3 | 1 | 3 | 2,5 | 2 | 2,6 | 1 | 3 | 1 | 72 | 4 | | 8 | 5 | 2 | 0,2,92 | 6 | 0 | 8 | 7 | 02,42 | | 8 | 5,7 | 02 | 9 | 0,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|