|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
893371 |
Giải nhất |
64341 |
Giải nhì |
30824 |
Giải ba |
51949 29990 |
Giải tư |
77461 20238 10048 69661 10271 06261 48624 |
Giải năm |
8960 |
Giải sáu |
8481 4096 7707 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7 | 3,4,63,72 8 | 1 | | | 2 | 42 | | 3 | 1,8 | 22 | 4 | 1,5,8,9 | 4 | 5 | | 9 | 6 | 0,13 | 0 | 7 | 12 | 3,4 | 8 | 1 | 4 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
001010 |
Giải nhất |
33836 |
Giải nhì |
32566 |
Giải ba |
59229 61682 |
Giải tư |
59610 95066 16097 21103 43767 47762 21133 |
Giải năm |
0195 |
Giải sáu |
8134 0197 8374 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3 | | 1 | 02,7 | 6,8 | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 3,4,6 | 3,7 | 4 | | 9 | 5 | | 3,62,9 | 6 | 2,62,7 | 1,6,92 | 7 | 4 | | 8 | 2 | 2 | 9 | 5,6,72 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
131439 |
Giải nhất |
46986 |
Giải nhì |
74936 |
Giải ba |
21028 62592 |
Giải tư |
25331 98525 32209 25930 04135 06036 25706 |
Giải năm |
8330 |
Giải sáu |
3533 7611 3121 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 6,8,9 | 1,2,3 | 1 | 1 | 92 | 2 | 1,5,8 | 3 | 3 | 02,1,3,5 62,9 | | 4 | | 2,3 | 5 | | 0,32,8 | 6 | | | 7 | | 0,2 | 8 | 6 | 0,3 | 9 | 22 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
375661 |
Giải nhất |
32636 |
Giải nhì |
37993 |
Giải ba |
92575 73045 |
Giải tư |
90751 63673 22493 49489 10732 55406 18564 |
Giải năm |
1404 |
Giải sáu |
6066 0432 9418 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,6 | 5,62 | 1 | 8 | 32 | 2 | | 7,92 | 3 | 22,6 | 0,6 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 1 | 0,3,6 | 6 | 12,4,6 | | 7 | 3,5 | 1 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 32 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
098828 |
Giải nhất |
97223 |
Giải nhì |
23357 |
Giải ba |
36219 72223 |
Giải tư |
18318 58231 20896 58079 34539 41650 75366 |
Giải năm |
8867 |
Giải sáu |
1583 8506 2013 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 3 | 1 | 3,8,9 | 5 | 2 | 32,8 | 1,22,8 | 3 | 1,9 | 6 | 4 | | | 5 | 0,2,7 | 0,6,9 | 6 | 4,6,7 | 5,6 | 7 | 9 | 1,2 | 8 | 3 | 1,3,7 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
894392 |
Giải nhất |
36796 |
Giải nhì |
85717 |
Giải ba |
64494 55992 |
Giải tư |
33669 51608 77806 85651 04256 08238 75404 |
Giải năm |
2856 |
Giải sáu |
3535 8068 8883 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8 | 5 | 1 | 7 | 92 | 2 | | 6,7,8 | 3 | 5,8 | 0,9 | 4 | | 3 | 5 | 1,62 | 0,52,9 | 6 | 3,8,9 | 1 | 7 | 3 | 0,3,6 | 8 | 3 | 6 | 9 | 22,4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
064547 |
Giải nhất |
93990 |
Giải nhì |
56446 |
Giải ba |
25636 77074 |
Giải tư |
75564 01130 49710 94586 34412 54883 81727 |
Giải năm |
6878 |
Giải sáu |
1400 1185 5994 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,2 | 1 | 2 | 7 | 8 | 3 | 0,5,6 | 6,7,9 | 4 | 6,7 | 3,8 | 5 | | 3,4,8 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 3,5,6 | | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|