|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
98784 |
Giải nhất |
61373 |
Giải nhì |
19204 |
Giải ba |
20972 67831 |
Giải tư |
86057 90983 93330 83099 05266 71620 14956 |
Giải năm |
0009 |
Giải sáu |
2075 0840 2536 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | | 7 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 0,1,6 | 0,8 | 4 | 0 | 7 | 5 | 6,7 | 3,5,6,8 | 6 | 0,6 | 5 | 7 | 2,3,5 | | 8 | 3,4,6 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
49827 |
Giải nhất |
81427 |
Giải nhì |
58653 |
Giải ba |
95633 95915 |
Giải tư |
23639 06760 36552 31462 24074 58030 71919 |
Giải năm |
3835 |
Giải sáu |
3601 7910 8558 |
Giải bảy |
365 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,5,9 | 5,6 | 2 | 72 | 3,4,5 | 3 | 0,3,5,9 | 7 | 4 | 3 | 1,3,6 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 0,2,5 | 22 | 7 | 4 | 5 | 8 | | 1,3 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
83560 |
Giải nhất |
30642 |
Giải nhì |
92220 |
Giải ba |
09126 30858 |
Giải tư |
17454 61567 84711 22823 99523 93736 71479 |
Giải năm |
6680 |
Giải sáu |
2187 2143 6607 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 7 | 1,3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0,32,6 | 22,4 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 2,3,8 | | 5 | 4,8 | 2,3 | 6 | 0,7 | 0,6,8 | 7 | 9 | 4,5 | 8 | 0,7 | 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
21056 |
Giải nhất |
44020 |
Giải nhì |
25633 |
Giải ba |
18727 42951 |
Giải tư |
12239 84961 80393 09278 60104 86053 89434 |
Giải năm |
6973 |
Giải sáu |
7775 1643 7041 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 1,4,5,6 | 1 | 1 | | 2 | 0,72 | 3,4,5,7 9 | 3 | 3,4,9 | 0,3 | 4 | 1,3 | 7 | 5 | 1,3,6 | 5 | 6 | 1 | 22 | 7 | 3,5,8 | 7 | 8 | | 3 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
30770 |
Giải nhất |
96214 |
Giải nhì |
94757 |
Giải ba |
13017 94896 |
Giải tư |
07671 46047 77548 59413 29513 40166 27243 |
Giải năm |
1983 |
Giải sáu |
3511 8972 4701 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,1,7 | 1 | 1,32,4,7 | 7,8 | 2 | | 12,4,8 | 3 | | 1 | 4 | 3,6,7,8 | | 5 | 7 | 4,6,9 | 6 | 6 | 1,4,5 | 7 | 0,1,2 | 4 | 8 | 2,3 | | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
11715 |
Giải nhất |
17032 |
Giải nhì |
73453 |
Giải ba |
09816 93998 |
Giải tư |
85807 11656 97426 38176 44392 29867 46525 |
Giải năm |
2280 |
Giải sáu |
9780 7957 8219 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | | 1 | 5,6,9 | 3,9 | 2 | 5,6 | 5 | 3 | 2 | | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 3,6,7 | 1,2,5,6 7 | 6 | 6,7 | 0,4,5,6 | 7 | 6 | 9 | 8 | 02 | 1 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|