|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
96191 |
Giải nhất |
94915 |
Giải nhì |
53560 |
Giải ba |
18589 63016 |
Giải tư |
39935 78751 56905 27396 91040 60726 27150 |
Giải năm |
3552 |
Giải sáu |
4942 5306 4024 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 5,6 | 5,9 | 1 | 5,6,7 | 4,5 | 2 | 4,6 | | 3 | 5 | 2 | 4 | 0,2 | 0,1,3 | 5 | 0,1,2 | 0,1,2,9 | 6 | 0 | 1 | 7 | | | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
73077 |
Giải nhất |
85303 |
Giải nhì |
19113 |
Giải ba |
67197 16307 |
Giải tư |
96217 40939 77520 45403 00131 19789 54233 |
Giải năm |
3256 |
Giải sáu |
2453 7302 8503 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,33,7 | 3,4 | 1 | 3,7 | 0 | 2 | 0,6 | 03,1,3,5 | 3 | 1,3,9 | | 4 | 1 | | 5 | 3,6 | 2,5 | 6 | | 0,1,7,9 | 7 | 7 | | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
93838 |
Giải nhất |
25994 |
Giải nhì |
20090 |
Giải ba |
63909 55881 |
Giải tư |
11769 65515 11713 74992 13960 10234 81264 |
Giải năm |
9476 |
Giải sáu |
6411 4360 7844 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,3,5 | 9 | 2 | 9 | 1 | 3 | 4,8 | 3,4,6,8 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 7 | 6 | 02,4,9 | | 7 | 6 | 3 | 8 | 1,4 | 0,2,6 | 9 | 0,2,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
12419 |
Giải nhất |
02509 |
Giải nhì |
56149 |
Giải ba |
17556 56169 |
Giải tư |
02524 92847 92957 51507 17314 14911 75178 |
Giải năm |
1682 |
Giải sáu |
4155 4658 2365 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 12 | 1 | 12,4,9 | 8 | 2 | 4 | | 3 | 9 | 1,2 | 4 | 7,9 | 5,6 | 5 | 5,6,7,8 | 5 | 6 | 5,9 | 0,4,5 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 2 | 0,1,3,4 6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
11992 |
Giải nhất |
29779 |
Giải nhì |
57018 |
Giải ba |
71802 16910 |
Giải tư |
55611 11773 22548 36503 12555 07686 56901 |
Giải năm |
0009 |
Giải sáu |
3384 1781 1937 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,3,8 9 | 0,1,8 | 1 | 0,1,8 | 0,9 | 2 | | 0,7 | 3 | 7 | 8 | 4 | 7,8 | 5 | 5 | 5 | 8 | 6 | | 3,4 | 7 | 3,9 | 0,1,4 | 8 | 1,4,6 | 0,7 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
29316 |
Giải nhất |
87384 |
Giải nhì |
84042 |
Giải ba |
50394 09309 |
Giải tư |
92515 83287 37346 66174 44871 93636 90135 |
Giải năm |
0887 |
Giải sáu |
4934 0805 1363 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 7 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | | 6 | 3 | 4,5,6 | 3,7,8,9 | 4 | 2,6 | 0,1,3 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 3 | 82,9 | 7 | 1,4,8 | 7 | 8 | 4,72 | 0 | 9 | 4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
84168 |
Giải nhất |
68306 |
Giải nhì |
05696 |
Giải ba |
52963 96588 |
Giải tư |
72134 69959 80472 92802 05151 15920 67867 |
Giải năm |
5940 |
Giải sáu |
6543 1323 8468 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,6 | 5 | 1 | 3 | 0,7 | 2 | 0,3 | 1,2,4,62 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,3 | | 5 | 1,9 | 0,9 | 6 | 32,7,82 | 6 | 7 | 2 | 62,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|