|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
598689 |
Giải nhất |
90687 |
Giải nhì |
21584 |
Giải ba |
17010 10013 |
Giải tư |
68121 91961 26760 17864 29437 30863 90307 |
Giải năm |
3341 |
Giải sáu |
7026 8972 0749 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,5,7 | 2,4,6 | 1 | 0,3 | 7 | 2 | 1,6 | 0,1,6 | 3 | 7 | 6,8 | 4 | 1,9 | 0 | 5 | | 2 | 6 | 0,1,3,4 | 0,3,8 | 7 | 2 | | 8 | 4,7,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
773857 |
Giải nhất |
14888 |
Giải nhì |
83486 |
Giải ba |
99494 98413 |
Giải tư |
98845 55055 64087 97824 14542 43914 69555 |
Giải năm |
0412 |
Giải sáu |
8446 0673 9532 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,3,4 | 1,3,4 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | 2 | 1,2,8,9 | 4 | 2,5,6 | 4,52,8 | 5 | 52,7 | 4,8 | 6 | | 5,8 | 7 | 3 | 8 | 8 | 4,5,6,7 8 | | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
820004 |
Giải nhất |
27076 |
Giải nhì |
62125 |
Giải ba |
13363 12970 |
Giải tư |
10584 98425 48275 10450 60722 41188 69299 |
Giải năm |
1193 |
Giải sáu |
1794 2340 1920 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 | 0 | 4 | | 1 | 8 | 2 | 2 | 0,2,52 | 6,9 | 3 | | 0,4,8,9 | 4 | 0,4 | 22,7 | 5 | 0 | 7 | 6 | 3 | | 7 | 0,5,6 | 1,8 | 8 | 4,8 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
757807 |
Giải nhất |
35475 |
Giải nhì |
68017 |
Giải ba |
66686 69073 |
Giải tư |
18597 76739 70382 07359 63849 07244 14732 |
Giải năm |
5333 |
Giải sáu |
6122 3587 2601 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 7 | 2,3,5,8 | 2 | 2 | 3,7 | 3 | 2,3,9 | 4 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 2,9 | 8 | 6 | | 0,1,8,9 | 7 | 3,5,9 | | 8 | 2,6,7 | 3,4,5,7 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
368115 |
Giải nhất |
60453 |
Giải nhì |
00303 |
Giải ba |
69094 17348 |
Giải tư |
61287 64616 41437 16312 56651 48967 33538 |
Giải năm |
3417 |
Giải sáu |
1687 9693 2424 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 5 | 1 | 2,5,6,7 | 1 | 2 | 4 | 0,5,9 | 3 | 5,7,8 | 2,9 | 4 | 8 | 1,3 | 5 | 1,3 | 1 | 6 | 7 | 1,3,6,82 | 7 | | 3,4,8 | 8 | 72,8 | | 9 | 3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
581114 |
Giải nhất |
29773 |
Giải nhì |
72449 |
Giải ba |
10559 30050 |
Giải tư |
47360 76537 23984 38801 55545 65427 28736 |
Giải năm |
8975 |
Giải sáu |
5104 2278 0546 |
Giải bảy |
434 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 4 | | 2 | 7 | 7 | 3 | 4,6,72 | 0,1,3,8 | 4 | 5,6,9 | 4,7 | 5 | 0,9 | 3,4 | 6 | 0 | 2,32 | 7 | 3,5,8 | 7 | 8 | 4 | 4,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
505728 |
Giải nhất |
02045 |
Giải nhì |
83921 |
Giải ba |
27283 96047 |
Giải tư |
62429 72214 89743 00681 04640 53966 76529 |
Giải năm |
1441 |
Giải sáu |
9867 1351 9805 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 2,4,5,8 | 1 | 42 | | 2 | 1,8,92 | 4,8 | 3 | | 12 | 4 | 0,1,3,5 7,8 | 0,4 | 5 | 1 | 6 | 6 | 6,7 | 4,6 | 7 | | 2,4 | 8 | 1,3 | 22 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
987383 |
Giải nhất |
78812 |
Giải nhì |
32755 |
Giải ba |
25300 65980 |
Giải tư |
12309 96980 76662 86501 74953 38471 96418 |
Giải năm |
3750 |
Giải sáu |
7405 9618 1730 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,82 | 0 | 0,1,5,9 | 0,7 | 1 | 2,82 | 1,6 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,5 | | 4 | | 0,3,5 | 5 | 0,3,5 | | 6 | 2 | | 7 | 1 | 12 | 8 | 02,3 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|