|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
059190 |
Giải nhất |
65176 |
Giải nhì |
94595 |
Giải ba |
56928 01128 |
Giải tư |
94367 68655 11556 94290 56738 78201 30731 |
Giải năm |
0297 |
Giải sáu |
8134 7348 6027 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 5 | | 2 | 7,82 | | 3 | 1,4,6,8 | 3 | 4 | 8 | 1,5,9 | 5 | 5,6 | 3,5,7 | 6 | 7 | 2,6,9 | 7 | 6 | 22,3,4 | 8 | | | 9 | 02,5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
731556 |
Giải nhất |
02299 |
Giải nhì |
84132 |
Giải ba |
06515 62267 |
Giải tư |
85064 56296 29362 12861 92395 83074 79976 |
Giải năm |
6382 |
Giải sáu |
0681 3148 5051 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,62,8 | 1 | 5 | 3,6,8 | 2 | | | 3 | 2 | 6,7 | 4 | 8 | 1,9 | 5 | 1,6 | 5,7,9 | 6 | 12,2,4,7 | 6 | 7 | 4,6 | 4,8 | 8 | 1,2,8 | 9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
417707 |
Giải nhất |
59237 |
Giải nhì |
46285 |
Giải ba |
15819 28673 |
Giải tư |
20349 76110 64403 13226 69888 08603 85340 |
Giải năm |
1319 |
Giải sáu |
5609 2208 7836 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 32,7,8,9 | | 1 | 0,92 | | 2 | 6 | 02,7 | 3 | 6,7 | | 4 | 0,9 | 6,8 | 5 | 9 | 2,3 | 6 | 5 | 0,3 | 7 | 3 | 0,8 | 8 | 5,8 | 0,12,4,5 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
505380 |
Giải nhất |
60731 |
Giải nhì |
50127 |
Giải ba |
46256 64672 |
Giải tư |
00311 33369 67230 10956 86445 28306 86250 |
Giải năm |
8955 |
Giải sáu |
6741 3600 2399 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5,8 | 0 | 0,6 | 1,3,4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 7 | 5 | 3 | 02,1 | | 4 | 1,5 | 4,5 | 5 | 0,3,5,62 | 0,52 | 6 | 9 | 2 | 7 | 2 | | 8 | 0 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
514104 |
Giải nhất |
25097 |
Giải nhì |
89499 |
Giải ba |
56423 40339 |
Giải tư |
36679 73817 62302 18047 61245 61479 55351 |
Giải năm |
7770 |
Giải sáu |
7831 6132 9772 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4 | 3,5 | 1 | 7 | 0,3,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,2,9 | 0 | 4 | 5,7,8,9 | 4 | 5 | 1 | | 6 | | 1,4,9 | 7 | 0,2,92 | 4 | 8 | | 3,4,72,9 | 9 | 7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
510546 |
Giải nhất |
92360 |
Giải nhì |
53388 |
Giải ba |
77059 07175 |
Giải tư |
50661 24242 50205 36890 48160 78739 06940 |
Giải năm |
4688 |
Giải sáu |
6412 0943 1825 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,9 | 0 | 5 | 6 | 1 | 2 | 1,4 | 2 | 5 | 42 | 3 | 92 | | 4 | 0,2,32,6 | 0,2,7 | 5 | 9 | 4 | 6 | 02,1 | | 7 | 5 | 82 | 8 | 82 | 32,5 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
750032 |
Giải nhất |
60372 |
Giải nhì |
24513 |
Giải ba |
45592 07276 |
Giải tư |
51278 76025 31741 11921 81450 53101 52798 |
Giải năm |
0804 |
Giải sáu |
3495 3222 6648 |
Giải bảy |
872 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4 | 0,2,4 | 1 | 3 | 2,3,72,9 | 2 | 1,2,5 | 1 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | 1,8 | 2,9 | 5 | 0 | 7 | 6 | | | 7 | 22,4,6,8 | 4,7,9 | 8 | | | 9 | 2,5,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
478254 |
Giải nhất |
33597 |
Giải nhì |
33727 |
Giải ba |
27218 93355 |
Giải tư |
74589 63199 28752 02267 53509 59571 51252 |
Giải năm |
5647 |
Giải sáu |
2298 0500 7880 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,9 | 7 | 1 | 8 | 52 | 2 | 7 | | 3 | | 5,9 | 4 | 7 | 5 | 5 | 22,4,5 | | 6 | 7 | 2,4,6,9 | 7 | 1 | 1,92 | 8 | 0,9 | 0,8,9 | 9 | 4,7,82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|