|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
069600 |
Giải nhất |
06487 |
Giải nhì |
66245 |
Giải ba |
07366 03100 |
Giải tư |
77066 50189 33786 06345 42885 91265 98438 |
Giải năm |
2999 |
Giải sáu |
1987 0959 3734 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | | 1 | | | 2 | | | 3 | 42,8 | 32 | 4 | 52 | 42,6,8,9 | 5 | 9 | 62,8 | 6 | 5,62 | 82 | 7 | | 3 | 8 | 5,6,72,9 | 5,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
904097 |
Giải nhất |
61507 |
Giải nhì |
42299 |
Giải ba |
64237 82703 |
Giải tư |
53234 23613 85406 91678 51178 91123 55455 |
Giải năm |
8298 |
Giải sáu |
2447 1941 9771 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,6,7 | 4,7 | 1 | 0,3 | | 2 | 3 | 0,1,2 | 3 | 4,7 | 3,4 | 4 | 1,4,7 | 5 | 5 | 5 | 0 | 6 | | 0,3,4,9 | 7 | 1,82 | 72,9 | 8 | | 9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
269526 |
Giải nhất |
72839 |
Giải nhì |
59903 |
Giải ba |
91400 32407 |
Giải tư |
71419 20806 07559 99023 64612 25865 09639 |
Giải năm |
6991 |
Giải sáu |
7220 7520 3105 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,3,5,6 7 | 9 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 02,3,6 | 0,2,8 | 3 | 92 | | 4 | | 0,6 | 5 | 9 | 0,2 | 6 | 5 | 0 | 7 | | 8 | 8 | 3,8 | 1,32,5 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
439348 |
Giải nhất |
01908 |
Giải nhì |
40639 |
Giải ba |
25506 76883 |
Giải tư |
69499 76331 81453 81142 00851 11031 74990 |
Giải năm |
5354 |
Giải sáu |
0803 2030 5163 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,6,82 | 32,5 | 1 | | 4 | 2 | | 0,5,6,8 | 3 | 0,12,9 | 5 | 4 | 2,8 | | 5 | 1,3,4 | 0 | 6 | 3 | 9 | 7 | | 02,4 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
263620 |
Giải nhất |
36967 |
Giải nhì |
77021 |
Giải ba |
03091 59707 |
Giải tư |
57248 97997 52250 76499 24564 55570 42759 |
Giải năm |
0230 |
Giải sáu |
7233 6556 9752 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 | 0 | 7 | 2,9 | 1 | | 4,5 | 2 | 0,1 | 3,6 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 2,8 | | 5 | 0,2,6,9 | 5 | 6 | 3,4,7 | 0,6,9 | 7 | 0 | 4 | 8 | | 5,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
997517 |
Giải nhất |
11924 |
Giải nhì |
60098 |
Giải ba |
80575 62280 |
Giải tư |
49928 24932 52503 69820 46789 57715 77945 |
Giải năm |
3809 |
Giải sáu |
8120 8367 4983 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 3,9 | 5 | 1 | 5,7 | 3 | 2 | 02,4,8 | 0,8 | 3 | 2 | 2,8 | 4 | 5 | 1,4,7 | 5 | 1 | | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 5 | 2,9 | 8 | 0,3,4,9 | 0,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
522984 |
Giải nhất |
89148 |
Giải nhì |
67378 |
Giải ba |
33159 57272 |
Giải tư |
46322 05110 94599 96518 74823 26212 35080 |
Giải năm |
9811 |
Giải sáu |
7069 7247 1634 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,2,8 | 1,2,7,8 | 2 | 2,3,7 | 2 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 7,8 | | 5 | 9 | | 6 | 9 | 2,4 | 7 | 2,8 | 1,4,7 | 8 | 0,2,4 | 5,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|