|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
208286 |
Giải nhất |
21686 |
Giải nhì |
14941 |
Giải ba |
77831 94872 |
Giải tư |
92503 96538 23551 45749 60543 24176 50998 |
Giải năm |
5191 |
Giải sáu |
7421 5370 2455 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 2,3,4,5 9 | 1 | | 7 | 2 | 1 | 0,4 | 3 | 1,8 | 5 | 4 | 1,3,5,9 | 4,5 | 5 | 1,4,5 | 7,82 | 6 | | | 7 | 0,2,6 | 3,9 | 8 | 62 | 4 | 9 | 1,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
783020 |
Giải nhất |
04462 |
Giải nhì |
65135 |
Giải ba |
11291 53262 |
Giải tư |
43260 71745 05363 79185 75107 31575 91666 |
Giải năm |
7062 |
Giải sáu |
7080 1345 0619 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 4,7 | 9 | 1 | 9 | 63 | 2 | 0 | 6 | 3 | 5 | 0 | 4 | 52 | 3,42,7,8 | 5 | | 6 | 6 | 0,23,3,6 | 0,7 | 7 | 5,7 | | 8 | 0,5 | 1 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
328403 |
Giải nhất |
46448 |
Giải nhì |
73770 |
Giải ba |
26190 80773 |
Giải tư |
43830 10139 15751 50428 53110 82492 25076 |
Giải năm |
4059 |
Giải sáu |
6911 3946 7575 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,9 | 0 | 3,9 | 1,5 | 1 | 0,1 | 9 | 2 | 8 | 0,7 | 3 | 0,9 | | 4 | 6,8 | 7 | 5 | 1,9 | 4,7 | 6 | | 9 | 7 | 0,3,5,6 | 2,4 | 8 | | 0,3,5 | 9 | 0,2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
618135 |
Giải nhất |
31814 |
Giải nhì |
35072 |
Giải ba |
45787 81765 |
Giải tư |
44897 52787 14006 28740 80872 53719 67567 |
Giải năm |
4061 |
Giải sáu |
6850 0737 0785 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 6 | 3,6 | 1 | 4,9 | 72 | 2 | | | 3 | 1,5,7 | 1 | 4 | 0 | 3,6,8 | 5 | 0 | 0 | 6 | 1,5,7 | 3,6,82,9 | 7 | 22 | 9 | 8 | 5,72 | 1 | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
465186 |
Giải nhất |
61515 |
Giải nhì |
99039 |
Giải ba |
39296 76647 |
Giải tư |
42219 15405 35159 65399 67120 86857 22552 |
Giải năm |
3114 |
Giải sáu |
9623 6676 6344 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | | 1 | 4,5,8,9 | 5 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 9 | 1,4 | 4 | 4,7 | 0,1,9 | 5 | 2,7,9 | 7,8,9 | 6 | | 4,5 | 7 | 6 | 1 | 8 | 6 | 1,3,5,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
505181 |
Giải nhất |
23895 |
Giải nhì |
16279 |
Giải ba |
33901 16619 |
Giải tư |
80389 74710 93617 04372 05217 12791 78521 |
Giải năm |
7980 |
Giải sáu |
4927 8819 1846 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1 | 0,2,8,9 | 1 | 0,72,92 | 7 | 2 | 1,7 | | 3 | | | 4 | 6 | 9 | 5 | | 4 | 6 | | 12,2,8 | 7 | 2,92 | | 8 | 0,1,7,9 | 12,72,8 | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
866455 |
Giải nhất |
45732 |
Giải nhì |
15005 |
Giải ba |
17819 25073 |
Giải tư |
16495 65095 12258 44164 21697 70743 39256 |
Giải năm |
5563 |
Giải sáu |
8878 4365 9354 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 9 | 3 | 2 | | 4,6,7 | 3 | 2 | 52,6 | 4 | 3 | 0,5,6,92 | 5 | 42,5,6,8 | 5 | 6 | 3,4,5 | 92 | 7 | 3,8 | 5,7 | 8 | | 1 | 9 | 52,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|