|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
884809 |
Giải nhất |
61529 |
Giải nhì |
96190 |
Giải ba |
97884 04689 |
Giải tư |
42026 58583 25031 37633 51085 02724 81018 |
Giải năm |
9180 |
Giải sáu |
0558 1856 0436 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 8 | | 2 | 4,6,9 | 3,8 | 3 | 1,3,6 | 2,8 | 4 | | 8 | 5 | 0,6,8 | 2,3,5 | 6 | | | 7 | | 1,5 | 8 | 0,3,4,5 92 | 0,2,82 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
639568 |
Giải nhất |
35299 |
Giải nhì |
58735 |
Giải ba |
80619 25556 |
Giải tư |
18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 |
Giải năm |
1787 |
Giải sáu |
3036 9519 8010 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6 | 1 | 0,5,92 | 4,7 | 2 | 5 | | 3 | 5,6,72 | | 4 | 2 | 1,2,3 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 1,8 | 32,8,9 | 7 | 2 | 6 | 8 | 7 | 12,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
050624 |
Giải nhất |
27043 |
Giải nhì |
46824 |
Giải ba |
74971 03510 |
Giải tư |
13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 |
Giải năm |
8883 |
Giải sáu |
9012 0949 7113 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0,2,3,9 | 1,6 | 2 | 32,42 | 1,22,4,8 9 | 3 | | 22 | 4 | 3,8,9 | 9 | 5 | | | 6 | 2,8 | | 7 | 1 | 4,6 | 8 | 3 | 1,4 | 9 | 3,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
413425 |
Giải nhất |
45607 |
Giải nhì |
67281 |
Giải ba |
78957 35038 |
Giải tư |
63716 47540 70692 58419 34513 30602 02850 |
Giải năm |
4412 |
Giải sáu |
5881 4589 1978 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,7 | 7,82 | 1 | 2,3,6,7 9 | 0,1,9 | 2 | 5 | 1 | 3 | 8 | | 4 | 0 | 2 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | | 0,1,5 | 7 | 1,8 | 3,7 | 8 | 12,9 | 1,8 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
957353 |
Giải nhất |
66271 |
Giải nhì |
82035 |
Giải ba |
90210 16977 |
Giải tư |
43513 89875 84166 62031 76133 73074 17605 |
Giải năm |
1548 |
Giải sáu |
3312 7765 8943 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 3,72 | 1 | 0,2,3 | 1 | 2 | | 1,32,4,5 | 3 | 1,32,5 | 7 | 4 | 3,8 | 0,3,6,7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 12,4,5,7 | 4 | 8 | | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
979643 |
Giải nhất |
23214 |
Giải nhì |
40770 |
Giải ba |
74048 87752 |
Giải tư |
31230 32968 28492 11443 44575 52195 97730 |
Giải năm |
4803 |
Giải sáu |
6119 5489 7949 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,7,9 | 0 | 3 | | 1 | 4,9 | 5,9 | 2 | 0 | 0,42 | 3 | 02 | 1 | 4 | 32,8,9 | 7,9 | 5 | 2 | | 6 | 8 | | 7 | 0,5 | 4,6 | 8 | 9 | 1,4,8 | 9 | 0,2,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
427064 |
Giải nhất |
63103 |
Giải nhì |
07569 |
Giải ba |
68755 80894 |
Giải tư |
06644 65839 13732 69626 34251 10687 26474 |
Giải năm |
5272 |
Giải sáu |
1360 6858 6434 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,8 | 5 | 1 | | 3,7 | 2 | 6 | 0 | 3 | 2,4,9 | 3,4,6,7 8,9 | 4 | 4 | 5 | 5 | 1,5,8 | 2 | 6 | 0,4,9 | 8 | 7 | 2,4 | 0,5 | 8 | 4,7 | 3,6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
948670 |
Giải nhất |
90344 |
Giải nhì |
74419 |
Giải ba |
66351 04747 |
Giải tư |
34396 56373 61857 33822 00326 39976 96752 |
Giải năm |
4476 |
Giải sáu |
0693 3644 4445 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 5,8 | 1 | 3,9 | 2,5 | 2 | 2,6 | 1,7,9 | 3 | | 42 | 4 | 42,5,7 | 4 | 5 | 1,2,7 | 2,72,9 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,3,62 | | 8 | 1 | 1 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|