|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
211683 |
Giải nhất |
91676 |
Giải nhì |
69454 |
Giải ba |
85615 22703 |
Giải tư |
29189 90435 42066 37212 96371 61554 38399 |
Giải năm |
2083 |
Giải sáu |
0890 8166 7656 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3 | 7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | | 0,82 | 3 | 4,5 | 3,52 | 4 | | 1,3 | 5 | 42,6 | 5,62,7 | 6 | 0,62 | | 7 | 1,6 | | 8 | 32,9 | 8,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
224376 |
Giải nhất |
36764 |
Giải nhì |
09234 |
Giải ba |
97383 02494 |
Giải tư |
27319 98234 91968 75656 68768 39512 65836 |
Giải năm |
8969 |
Giải sáu |
1531 3078 0461 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,6 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | | 8 | 3 | 0,1,42,6 7 | 32,6,9 | 4 | | | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | 1,4,82,9 | 3 | 7 | 6,8 | 62,7 | 8 | 3 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
411316 |
Giải nhất |
15548 |
Giải nhì |
47396 |
Giải ba |
58039 72198 |
Giải tư |
30057 12693 24796 93550 68563 46531 73589 |
Giải năm |
2710 |
Giải sáu |
4126 8063 5735 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 3 | 1 | 0,6 | | 2 | 6 | 62,9 | 3 | 1,5,9 | | 4 | 8 | 3 | 5 | 0,7 | 1,2,92 | 6 | 32 | 5,9 | 7 | | 4,9 | 8 | 9 | 3,8,9 | 9 | 3,62,7,8 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
016727 |
Giải nhất |
90804 |
Giải nhì |
88226 |
Giải ba |
40513 93236 |
Giải tư |
87275 15952 35026 06809 18675 76504 76129 |
Giải năm |
7111 |
Giải sáu |
7370 6435 5714 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,9 | 1 | 1 | 1,3,4 | 5 | 2 | 62,7,9 | 1 | 3 | 5,6 | 02,1 | 4 | | 3,72 | 5 | 2 | 22,3 | 6 | | 2,8 | 7 | 0,52 | | 8 | 7 | 0,2,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
107868 |
Giải nhất |
03414 |
Giải nhì |
74543 |
Giải ba |
44291 82333 |
Giải tư |
35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 |
Giải năm |
4684 |
Giải sáu |
8249 6002 4555 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,42,9 | 1 | 4 | 0,6 | 2 | 1 | 3,4,7 | 3 | 3,8 | 1,7,8 | 4 | 12,3,9 | 5 | 5 | 5,7 | | 6 | 2,8 | 5 | 7 | 3,4 | 3,6 | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
030613 |
Giải nhất |
77492 |
Giải nhì |
33296 |
Giải ba |
97458 55976 |
Giải tư |
51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 |
Giải năm |
8404 |
Giải sáu |
9521 9938 2196 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2,6,7 | 1 | 3 | 8,9 | 2 | 1 | 1,6 | 3 | 5,6,8 | 0,8 | 4 | 7 | 3 | 5 | 8 | 3,7,92 | 6 | 1,3 | 4 | 7 | 1,6 | 3,5 | 8 | 2,4 | 9 | 9 | 2,62,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
387627 |
Giải nhất |
68712 |
Giải nhì |
77684 |
Giải ba |
69206 01072 |
Giải tư |
52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 |
Giải năm |
2292 |
Giải sáu |
0717 1240 3912 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,6 | 52 | 1 | 22,7 | 12,7,9 | 2 | 5,7 | 0,9 | 3 | 7 | 0,8 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 0,6,9 | 6 | 6 | 1,2,3 | 7 | 2 | | 8 | 4 | | 9 | 2,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|