|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
239950 |
Giải nhất |
68373 |
Giải nhì |
66778 |
Giải ba |
47997 07658 |
Giải tư |
61634 69037 07506 58478 06577 08421 99949 |
Giải năm |
3935 |
Giải sáu |
1985 3055 1375 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 2 | 1 | | | 2 | 1 | 7 | 3 | 4,5,6,7 | 3 | 4 | 9 | 3,5,7,8 | 5 | 0,5,8 | 0,3,9 | 6 | | 3,7,9 | 7 | 3,5,7,82 | 5,72 | 8 | 5 | 4 | 9 | 6,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
952255 |
Giải nhất |
93659 |
Giải nhì |
91579 |
Giải ba |
57062 15209 |
Giải tư |
26625 76119 48836 80758 43449 40714 38748 |
Giải năm |
5993 |
Giải sáu |
0598 9331 8705 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,9 | 3 | 1 | 4,6,9 | 6 | 2 | 5 | 9 | 3 | 1,6 | 1 | 4 | 8,9 | 0,2,5 | 5 | 5,8,9 | 1,3 | 6 | 2 | | 7 | 9 | 4,5,9 | 8 | 0 | 0,1,4,5 7 | 9 | 3,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
072572 |
Giải nhất |
06072 |
Giải nhì |
29439 |
Giải ba |
47032 88516 |
Giải tư |
18680 30830 98242 88994 89978 77614 51532 |
Giải năm |
8572 |
Giải sáu |
5611 3801 8714 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,42,6 | 32,4,73 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,22,9 | 12,9 | 4 | 2 | | 5 | | 1 | 6 | | | 7 | 23,8 | 7 | 8 | 0,9 | 3,8 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
691089 |
Giải nhất |
59564 |
Giải nhì |
91641 |
Giải ba |
68978 40626 |
Giải tư |
67732 85187 08635 17778 86516 63215 84783 |
Giải năm |
2148 |
Giải sáu |
2167 9039 8228 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 4 | 1 | 0,5,6 | 3,5 | 2 | 6,8 | 8 | 3 | 2,5,9 | 6 | 4 | 1,8 | 1,3 | 5 | 2 | 1,2 | 6 | 4,7 | 6,8 | 7 | 82 | 2,4,72 | 8 | 3,7,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
087150 |
Giải nhất |
48377 |
Giải nhì |
83270 |
Giải ba |
15680 78253 |
Giải tư |
81901 55625 16442 96032 52380 15552 76322 |
Giải năm |
9628 |
Giải sáu |
0860 6307 1058 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 82 | 0 | 0,1,7 | 0 | 1 | 2 | 1,2,3,4 5 | 2 | 2,5,8 | 5 | 3 | 2 | | 4 | 2 | 2 | 5 | 0,2,3,8 | | 6 | 0 | 0,7 | 7 | 0,7 | 2,5 | 8 | 02 | | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
266873 |
Giải nhất |
67845 |
Giải nhì |
52295 |
Giải ba |
45125 27697 |
Giải tư |
30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 |
Giải năm |
4363 |
Giải sáu |
9281 0641 6200 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 4,5,8 | 1 | | 3,7 | 2 | 5 | 5,6,7 | 3 | 2 | | 4 | 1,5 | 2,4,6,7 9 | 5 | 0,1,3,9 | | 6 | 3,5 | 8,9 | 7 | 2,3,5 | | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
154202 |
Giải nhất |
96519 |
Giải nhì |
96945 |
Giải ba |
65532 34604 |
Giải tư |
30319 17790 52199 09525 62553 13705 10520 |
Giải năm |
2593 |
Giải sáu |
3267 3813 9060 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,4,5 | | 1 | 3,92 | 0,3 | 2 | 0,5 | 1,5,9 | 3 | 2 | 0,6 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 3 | 8 | 6 | 0,4,7 | 6 | 7 | | | 8 | 6 | 12,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|