|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
076502 |
Giải nhất |
34250 |
Giải nhì |
56421 |
Giải ba |
01798 47578 |
Giải tư |
86102 85904 69095 98751 24075 64674 18230 |
Giải năm |
9255 |
Giải sáu |
5280 6952 5551 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 22,4 | 2,52 | 1 | | 02,3,5 | 2 | 1 | | 3 | 0,2 | 0,7 | 4 | 6 | 5,7,9 | 5 | 0,12,2,5 | 4 | 6 | | | 7 | 4,5,8 | 7,9 | 8 | 0 | | 9 | 5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
821833 |
Giải nhất |
86240 |
Giải nhì |
61082 |
Giải ba |
74869 95905 |
Giải tư |
58431 95254 30487 32013 72037 92177 72137 |
Giải năm |
1739 |
Giải sáu |
4273 8656 2366 |
Giải bảy |
093 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 5,8 | 2 | | 1,3,7,9 | 3 | 1,3,72,9 | 5 | 4 | 0 | 0 | 5 | 2,4,6 | 5,6 | 6 | 6,9 | 32,7,8 | 7 | 3,7 | | 8 | 2,7 | 3,6 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
680384 |
Giải nhất |
08498 |
Giải nhì |
66730 |
Giải ba |
86422 75713 |
Giải tư |
45379 67298 30349 27176 82338 13761 28811 |
Giải năm |
6219 |
Giải sáu |
7434 3173 2284 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,3,9 | 2 | 2 | 2 | 1,7 | 3 | 0,4,8 | 3,82 | 4 | 9 | | 5 | | 0,7 | 6 | 1,9 | | 7 | 3,6,9 | 3,92 | 8 | 42 | 1,4,6,7 | 9 | 82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
013131 |
Giải nhất |
31488 |
Giải nhì |
65417 |
Giải ba |
29351 92881 |
Giải tư |
75711 15909 66545 61503 40546 49675 87878 |
Giải năm |
0291 |
Giải sáu |
9328 2906 0016 |
Giải bảy |
872 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,9 | 1,3,5,8 9 | 1 | 1,6,7 | 7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 1 | | 4 | 5,6,9 | 4,7 | 5 | 1 | 0,1,4 | 6 | | 1 | 7 | 2,5,8 | 2,7,8 | 8 | 1,8 | 0,4 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
795045 |
Giải nhất |
13712 |
Giải nhì |
82008 |
Giải ba |
77605 67717 |
Giải tư |
57780 33373 30011 00343 52831 79879 91200 |
Giải năm |
1085 |
Giải sáu |
1708 5318 8724 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5,82 | 1,3 | 1 | 1,2,7,8 | 1 | 2 | 4,7 | 4,7 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3,5 | 0,4,8,9 | 5 | | | 6 | | 1,2 | 7 | 3,9 | 02,1 | 8 | 0,5 | 7 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
550576 |
Giải nhất |
04623 |
Giải nhì |
13999 |
Giải ba |
90475 00503 |
Giải tư |
87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 |
Giải năm |
7719 |
Giải sáu |
7917 8701 4825 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,1,3 | 0,4 | 1 | 0,7,9 | 7 | 2 | 3,5,6 | 0,2 | 3 | | 4 | 4 | 1,4 | 2,7,9 | 5 | | 2,7 | 6 | | 1 | 7 | 2,5,6,9 | | 8 | 0 | 1,7,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
399918 |
Giải nhất |
76858 |
Giải nhì |
13116 |
Giải ba |
66208 91562 |
Giải tư |
26210 13991 03632 57742 15565 84921 52426 |
Giải năm |
3767 |
Giải sáu |
9332 2921 8540 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 8 | 22,9 | 1 | 0,6,8 | 32,4,6 | 2 | 12,6 | | 3 | 22 | | 4 | 0,2 | 6 | 5 | 8 | 1,2 | 6 | 0,2,5,7 9 | 6 | 7 | | 0,1,5 | 8 | | 6 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|