|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
150322 |
Giải nhất |
44355 |
Giải nhì |
38356 |
Giải ba |
50069 26641 |
Giải tư |
69131 03542 75997 02590 59318 19704 96149 |
Giải năm |
8301 |
Giải sáu |
0864 5029 7870 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,4 | 0,3,4 | 1 | 8 | 2,4 | 2 | 2,9 | | 3 | 1 | 0,6 | 4 | 1,2,9 | 5 | 5 | 5,6,8 | 5 | 6 | 4,9 | 9 | 7 | 0 | 1,5,8 | 8 | 8 | 2,4,6 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
824337 |
Giải nhất |
95955 |
Giải nhì |
60761 |
Giải ba |
87544 69980 |
Giải tư |
72045 26581 90822 13419 79615 79632 09281 |
Giải năm |
8371 |
Giải sáu |
3329 2833 8149 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,6,7,82 | 1 | 5,9 | 2,3 | 2 | 1,2,9 | 3 | 3 | 2,3,7 | 4 | 4 | 4,5,9 | 1,4,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 1 | 3 | 7 | 1 | | 8 | 0,12 | 1,2,4 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
211683 |
Giải nhất |
91676 |
Giải nhì |
69454 |
Giải ba |
85615 22703 |
Giải tư |
29189 90435 42066 37212 96371 61554 38399 |
Giải năm |
2083 |
Giải sáu |
0890 8166 7656 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3 | 7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | | 0,82 | 3 | 4,5 | 3,52 | 4 | | 1,3 | 5 | 42,6 | 5,62,7 | 6 | 0,62 | | 7 | 1,6 | | 8 | 32,9 | 8,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
224376 |
Giải nhất |
36764 |
Giải nhì |
09234 |
Giải ba |
97383 02494 |
Giải tư |
27319 98234 91968 75656 68768 39512 65836 |
Giải năm |
8969 |
Giải sáu |
1531 3078 0461 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,6 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | | 8 | 3 | 0,1,42,6 7 | 32,6,9 | 4 | | | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | 1,4,82,9 | 3 | 7 | 6,8 | 62,7 | 8 | 3 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
411316 |
Giải nhất |
15548 |
Giải nhì |
47396 |
Giải ba |
58039 72198 |
Giải tư |
30057 12693 24796 93550 68563 46531 73589 |
Giải năm |
2710 |
Giải sáu |
4126 8063 5735 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 3 | 1 | 0,6 | | 2 | 6 | 62,9 | 3 | 1,5,9 | | 4 | 8 | 3 | 5 | 0,7 | 1,2,92 | 6 | 32 | 5,9 | 7 | | 4,9 | 8 | 9 | 3,8,9 | 9 | 3,62,7,8 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
016727 |
Giải nhất |
90804 |
Giải nhì |
88226 |
Giải ba |
40513 93236 |
Giải tư |
87275 15952 35026 06809 18675 76504 76129 |
Giải năm |
7111 |
Giải sáu |
7370 6435 5714 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42,9 | 1 | 1 | 1,3,4 | 5 | 2 | 62,7,9 | 1 | 3 | 5,6 | 02,1 | 4 | | 3,72 | 5 | 2 | 22,3 | 6 | | 2,8 | 7 | 0,52 | | 8 | 7 | 0,2,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|