|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
050702 |
Giải nhất |
09880 |
Giải nhì |
00506 |
Giải ba |
52186 96993 |
Giải tư |
34008 53768 36295 08715 39619 46566 96627 |
Giải năm |
5457 |
Giải sáu |
4055 7121 1913 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,82 | 2 | 1 | 3,5,9 | 0 | 2 | 1,3,7 | 1,2,9 | 3 | | | 4 | | 1,5,9 | 5 | 5,7 | 0,6,8 | 6 | 6,8 | 2,5 | 7 | | 02,6 | 8 | 0,6 | 1 | 9 | 3,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
509098 |
Giải nhất |
02469 |
Giải nhì |
17313 |
Giải ba |
34521 59272 |
Giải tư |
90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 |
Giải năm |
6727 |
Giải sáu |
2338 2573 2008 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8 | 2,9 | 1 | 3,4,7 | 7 | 2 | 0,1,7,8 | 1,7 | 3 | 8 | 1 | 4 | 7 | | 5 | | | 6 | 7,9 | 1,2,4,6 | 7 | 2,3,9 | 0,2,3,9 | 8 | | 6,7 | 9 | 1,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
622028 |
Giải nhất |
65978 |
Giải nhì |
05873 |
Giải ba |
55302 62433 |
Giải tư |
20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 |
Giải năm |
3538 |
Giải sáu |
9362 1576 2612 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0,1,6 | 2 | 5,8 | 3,7 | 3 | 3,7,8 | | 4 | 1,9 | 2 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 2 | 3 | 7 | 0,3,6,8 | 2,3,7,8 | 8 | 0,8 | 4 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
150322 |
Giải nhất |
44355 |
Giải nhì |
38356 |
Giải ba |
50069 26641 |
Giải tư |
69131 03542 75997 02590 59318 19704 96149 |
Giải năm |
8301 |
Giải sáu |
0864 5029 7870 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,4 | 0,3,4 | 1 | 8 | 2,4 | 2 | 2,9 | | 3 | 1 | 0,6 | 4 | 1,2,9 | 5 | 5 | 5,6,8 | 5 | 6 | 4,9 | 9 | 7 | 0 | 1,5,8 | 8 | 8 | 2,4,6 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
824337 |
Giải nhất |
95955 |
Giải nhì |
60761 |
Giải ba |
87544 69980 |
Giải tư |
72045 26581 90822 13419 79615 79632 09281 |
Giải năm |
8371 |
Giải sáu |
3329 2833 8149 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,6,7,82 | 1 | 5,9 | 2,3 | 2 | 1,2,9 | 3 | 3 | 2,3,7 | 4 | 4 | 4,5,9 | 1,4,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 1 | 3 | 7 | 1 | | 8 | 0,12 | 1,2,4 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
211683 |
Giải nhất |
91676 |
Giải nhì |
69454 |
Giải ba |
85615 22703 |
Giải tư |
29189 90435 42066 37212 96371 61554 38399 |
Giải năm |
2083 |
Giải sáu |
0890 8166 7656 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3 | 7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | | 0,82 | 3 | 4,5 | 3,52 | 4 | | 1,3 | 5 | 42,6 | 5,62,7 | 6 | 0,62 | | 7 | 1,6 | | 8 | 32,9 | 8,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
224376 |
Giải nhất |
36764 |
Giải nhì |
09234 |
Giải ba |
97383 02494 |
Giải tư |
27319 98234 91968 75656 68768 39512 65836 |
Giải năm |
8969 |
Giải sáu |
1531 3078 0461 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,6 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | | 8 | 3 | 0,1,42,6 7 | 32,6,9 | 4 | | | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | 1,4,82,9 | 3 | 7 | 6,8 | 62,7 | 8 | 3 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|