|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
636450 |
Giải nhất |
22959 |
Giải nhì |
19422 |
Giải ba |
90497 33549 |
Giải tư |
34644 92950 50736 61008 44827 65557 54522 |
Giải năm |
2056 |
Giải sáu |
4891 7075 5895 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 8 | 9 | 1 | | 22 | 2 | 22,7 | | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,9 | 7,8,92 | 5 | 02,6,7,9 | 3,5 | 6 | | 2,5,9 | 7 | 5 | 0 | 8 | 5 | 4,5 | 9 | 1,52,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
301158 |
Giải nhất |
09065 |
Giải nhì |
42647 |
Giải ba |
88002 64970 |
Giải tư |
93147 00091 44099 24742 97415 00325 30225 |
Giải năm |
9670 |
Giải sáu |
2739 5297 0555 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 2 | 9 | 1 | 4,5 | 0,4 | 2 | 52 | | 3 | 9 | 1,7 | 4 | 2,72 | 1,22,5,6 | 5 | 5,8 | | 6 | 5 | 42,9 | 7 | 02,4 | 5 | 8 | | 3,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
997274 |
Giải nhất |
54071 |
Giải nhì |
09490 |
Giải ba |
92893 43533 |
Giải tư |
75589 33599 70298 22631 97012 77789 92991 |
Giải năm |
2922 |
Giải sáu |
7044 1257 5482 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 3,7,9 | 1 | 2,7 | 1,2,8 | 2 | 2 | 3,9 | 3 | 1,3 | 4,7 | 4 | 4 | 0 | 5 | 7 | | 6 | | 1,5 | 7 | 1,4 | 9 | 8 | 2,92 | 82,9 | 9 | 0,1,3,8 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
398591 |
Giải nhất |
09668 |
Giải nhì |
47064 |
Giải ba |
10347 57358 |
Giải tư |
83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 |
Giải năm |
3056 |
Giải sáu |
1247 1608 7538 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 3,9 | 1 | 2,3 | 1,6 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1,8 | 6 | 4 | 6,72 | 0,2 | 5 | 6,7,8 | 4,5 | 6 | 2,4,8 | 42,5 | 7 | 9 | 0,3,5,6 | 8 | | 7 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
884809 |
Giải nhất |
61529 |
Giải nhì |
96190 |
Giải ba |
97884 04689 |
Giải tư |
42026 58583 25031 37633 51085 02724 81018 |
Giải năm |
9180 |
Giải sáu |
0558 1856 0436 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 8 | | 2 | 4,6,9 | 3,8 | 3 | 1,3,6 | 2,8 | 4 | | 8 | 5 | 0,6,8 | 2,3,5 | 6 | | | 7 | | 1,5 | 8 | 0,3,4,5 92 | 0,2,82 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
639568 |
Giải nhất |
35299 |
Giải nhì |
58735 |
Giải ba |
80619 25556 |
Giải tư |
18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 |
Giải năm |
1787 |
Giải sáu |
3036 9519 8010 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6 | 1 | 0,5,92 | 4,7 | 2 | 5 | | 3 | 5,6,72 | | 4 | 2 | 1,2,3 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 1,8 | 32,8,9 | 7 | 2 | 6 | 8 | 7 | 12,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
050624 |
Giải nhất |
27043 |
Giải nhì |
46824 |
Giải ba |
74971 03510 |
Giải tư |
13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 |
Giải năm |
8883 |
Giải sáu |
9012 0949 7113 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 0,2,3,9 | 1,6 | 2 | 32,42 | 1,22,4,8 9 | 3 | | 22 | 4 | 3,8,9 | 9 | 5 | | | 6 | 2,8 | | 7 | 1 | 4,6 | 8 | 3 | 1,4 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|