|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
993623 |
Giải nhất |
61180 |
Giải nhì |
79779 |
Giải ba |
82068 85150 |
Giải tư |
42668 57112 95746 93209 12797 08252 19268 |
Giải năm |
4730 |
Giải sáu |
1374 0743 6645 |
Giải bảy |
075 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 9 | | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3,5,6 | 4,7 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | 0,83 | 9 | 7 | 4,5,9 | 63 | 8 | 0 | 0,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
123573 |
Giải nhất |
07191 |
Giải nhì |
78005 |
Giải ba |
02396 68298 |
Giải tư |
35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 |
Giải năm |
9516 |
Giải sáu |
9091 5938 4574 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 92 | 1 | 6 | 9 | 2 | 8 | 3,7 | 3 | 3,82 | 7 | 4 | 5,6 | 0,4,5 | 5 | 5 | 1,4,9 | 6 | | | 7 | 3,4,9 | 2,32,9 | 8 | 0 | 7 | 9 | 12,2,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
734480 |
Giải nhất |
02012 |
Giải nhì |
86736 |
Giải ba |
68722 46138 |
Giải tư |
89649 39048 71725 63561 73640 13592 92158 |
Giải năm |
0328 |
Giải sáu |
0516 2189 2957 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 6 | 1 | 2,6 | 1,2,92 | 2 | 2,3,5,8 | 2 | 3 | 6,8 | | 4 | 0,8,9 | 2 | 5 | 7,8 | 1,3 | 6 | 1 | 5 | 7 | | 2,3,4,5 | 8 | 0,9 | 4,8 | 9 | 22 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
828046 |
Giải nhất |
24790 |
Giải nhì |
18365 |
Giải ba |
43649 02529 |
Giải tư |
96595 15484 38919 95531 94153 98660 47416 |
Giải năm |
0322 |
Giải sáu |
9055 5514 3547 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 3 | 1 | 4,5,6,9 | 2 | 2 | 2,9 | 5,9 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 6,7,9 | 1,5,6,9 | 5 | 3,5 | 1,4 | 6 | 0,5 | 4 | 7 | | | 8 | 4 | 1,2,4 | 9 | 0,3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
269222 |
Giải nhất |
54251 |
Giải nhì |
81335 |
Giải ba |
75467 76992 |
Giải tư |
33953 67099 83887 01498 57686 35947 90557 |
Giải năm |
8090 |
Giải sáu |
2530 1086 8470 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | | 5 | 1 | | 2,9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 0,5 | | 4 | 7 | 3,7 | 5 | 1,3,7 | 6,82 | 6 | 6,7 | 4,5,6,8 | 7 | 0,5 | 9 | 8 | 62,7 | 9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
239950 |
Giải nhất |
68373 |
Giải nhì |
66778 |
Giải ba |
47997 07658 |
Giải tư |
61634 69037 07506 58478 06577 08421 99949 |
Giải năm |
3935 |
Giải sáu |
1985 3055 1375 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 2 | 1 | | | 2 | 1 | 7 | 3 | 4,5,6,7 | 3 | 4 | 9 | 3,5,7,8 | 5 | 0,5,8 | 0,3,9 | 6 | | 3,7,9 | 7 | 3,5,7,82 | 5,72 | 8 | 5 | 4 | 9 | 6,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
952255 |
Giải nhất |
93659 |
Giải nhì |
91579 |
Giải ba |
57062 15209 |
Giải tư |
26625 76119 48836 80758 43449 40714 38748 |
Giải năm |
5993 |
Giải sáu |
0598 9331 8705 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,9 | 3 | 1 | 4,6,9 | 6 | 2 | 5 | 9 | 3 | 1,6 | 1 | 4 | 8,9 | 0,2,5 | 5 | 5,8,9 | 1,3 | 6 | 2 | | 7 | 9 | 4,5,9 | 8 | 0 | 0,1,4,5 7 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|