|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
660307 |
Giải nhất |
98922 |
Giải nhì |
81013 |
Giải ba |
27637 26178 |
Giải tư |
26038 91543 68015 62265 13535 37470 44657 |
Giải năm |
7299 |
Giải sáu |
3735 3988 4253 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | | 1 | 3,4,5 | 2 | 2 | 2 | 1,4,5,6 | 3 | 52,7,8 | 1 | 4 | 3 | 1,32,6 | 5 | 3,7 | | 6 | 3,5 | 0,3,5 | 7 | 0,8 | 3,7,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
455147 |
Giải nhất |
95383 |
Giải nhì |
97710 |
Giải ba |
32476 95108 |
Giải tư |
31493 48275 49682 93197 05124 27749 06103 |
Giải năm |
7526 |
Giải sáu |
5924 1377 5878 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8 | | 1 | 0 | 8 | 2 | 42,6 | 0,8,9 | 3 | 9 | 22 | 4 | 7,9 | 7 | 5 | | 2,7 | 6 | | 4,72,9 | 7 | 5,6,72,8 | 0,7 | 8 | 2,3 | 3,4 | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
379367 |
Giải nhất |
99240 |
Giải nhì |
16562 |
Giải ba |
97429 45760 |
Giải tư |
55180 67352 63099 37007 87156 42416 81558 |
Giải năm |
1293 |
Giải sáu |
6293 0096 3835 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5,6 | 5,6 | 2 | 9 | 92 | 3 | 5 | | 4 | 0 | 1,3 | 5 | 2,6,8 | 1,5,9 | 6 | 0,1,2,7 | 0,6 | 7 | | 5 | 8 | 0 | 2,9 | 9 | 32,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
691820 |
Giải nhất |
09749 |
Giải nhì |
94693 |
Giải ba |
52703 99754 |
Giải tư |
98437 57965 69248 33929 36226 27425 03271 |
Giải năm |
3503 |
Giải sáu |
6120 8454 3523 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 32 | 72 | 1 | | | 2 | 02,3,5,6 9 | 02,2,9 | 3 | 6,7 | 52 | 4 | 8,9 | 2,6 | 5 | 42 | 2,3 | 6 | 5 | 3 | 7 | 12 | 4 | 8 | | 2,4 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
633266 |
Giải nhất |
98238 |
Giải nhì |
32338 |
Giải ba |
87639 75997 |
Giải tư |
89409 54176 84428 44392 97976 82992 36841 |
Giải năm |
1682 |
Giải sáu |
4677 8459 2560 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 4 | 1 | 6 | 8,92 | 2 | 8 | | 3 | 82,9 | | 4 | 1 | | 5 | 9 | 1,6,72 | 6 | 0,6 | 0,7,9 | 7 | 62,7 | 2,32 | 8 | 2 | 0,3,5 | 9 | 22,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
076502 |
Giải nhất |
34250 |
Giải nhì |
56421 |
Giải ba |
01798 47578 |
Giải tư |
86102 85904 69095 98751 24075 64674 18230 |
Giải năm |
9255 |
Giải sáu |
5280 6952 5551 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 22,4 | 2,52 | 1 | | 02,3,5 | 2 | 1 | | 3 | 0,2 | 0,7 | 4 | 6 | 5,7,9 | 5 | 0,12,2,5 | 4 | 6 | | | 7 | 4,5,8 | 7,9 | 8 | 0 | | 9 | 5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
821833 |
Giải nhất |
86240 |
Giải nhì |
61082 |
Giải ba |
74869 95905 |
Giải tư |
58431 95254 30487 32013 72037 92177 72137 |
Giải năm |
1739 |
Giải sáu |
4273 8656 2366 |
Giải bảy |
093 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 5,8 | 2 | | 1,3,7,9 | 3 | 1,3,72,9 | 5 | 4 | 0 | 0 | 5 | 2,4,6 | 5,6 | 6 | 6,9 | 32,7,8 | 7 | 3,7 | | 8 | 2,7 | 3,6 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|