|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
754412 |
Giải nhất |
34321 |
Giải nhì |
29209 |
Giải ba |
62908 92231 |
Giải tư |
89935 64734 39998 87415 76138 95849 32938 |
Giải năm |
7779 |
Giải sáu |
1326 3668 0948 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 2,3 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,6 | | 3 | 1,4,5,82 | 3,6 | 4 | 8,9 | 1,3 | 5 | | 2 | 6 | 4,8 | | 7 | 9 | 0,32,4,6 9 | 8 | 9 | 0,4,7,8 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
535453 |
Giải nhất |
63249 |
Giải nhì |
00710 |
Giải ba |
85560 24157 |
Giải tư |
89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 |
Giải năm |
0078 |
Giải sáu |
4247 3237 9252 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 8 | 1,6,7 | 1 | 0,1 | 52 | 2 | | 52 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,6,7,9 | | 5 | 0,22,32,7 | 4 | 6 | 0,1 | 3,4,5 | 7 | 1,8 | 0,7 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
084513 |
Giải nhất |
11026 |
Giải nhì |
71296 |
Giải ba |
06399 52433 |
Giải tư |
33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 |
Giải năm |
2838 |
Giải sáu |
5603 9209 6769 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6,7 9 | | 1 | 3 | 8 | 2 | 6,9 | 0,1,3,8 | 3 | 3,8 | | 4 | | 0,8 | 5 | 7 | 0,2,9 | 6 | 7,9 | 0,5,6 | 7 | | 3 | 8 | 2,3,5 | 0,2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
674809 |
Giải nhất |
90587 |
Giải nhì |
88165 |
Giải ba |
34467 92179 |
Giải tư |
21570 49981 27863 01378 25974 63882 96058 |
Giải năm |
9033 |
Giải sáu |
3055 0434 0405 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | | 8 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | | 0,5,6 | 5 | 5,82 | | 6 | 3,5,7 | 6,8 | 7 | 0,4,8,92 | 52,7 | 8 | 1,2,7 | 0,72 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
620675 |
Giải nhất |
01245 |
Giải nhì |
39005 |
Giải ba |
52268 04803 |
Giải tư |
70502 93448 08290 24889 18556 94136 04455 |
Giải năm |
2965 |
Giải sáu |
9767 4195 5020 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,3,5,7 | | 1 | | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | | 4 | 5,8 | 0,4,5,6 7,9 | 5 | 5,6 | 3,5,9 | 6 | 5,7,8 | 0,6 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
571001 |
Giải nhất |
55881 |
Giải nhì |
69928 |
Giải ba |
35709 69456 |
Giải tư |
48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 |
Giải năm |
0514 |
Giải sáu |
9378 5866 4564 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 1,7,9 | 0,8 | 1 | 4 | | 2 | 5,8 | 4 | 3 | 4,6 | 1,3,6,7 | 4 | 3 | 2 | 5 | 0,6 | 3,5,6 | 6 | 4,6 | 0 | 7 | 0,4,8 | 2,7 | 8 | 1 | 0 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
987646 |
Giải nhất |
68152 |
Giải nhì |
50866 |
Giải ba |
84051 97312 |
Giải tư |
05965 52904 96658 69451 79541 99644 72997 |
Giải năm |
4022 |
Giải sáu |
5662 3211 0850 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 1,4,52 | 1 | 1,2 | 1,2,5,6 | 2 | 2 | | 3 | 0 | 0,4 | 4 | 1,4,6 | 5,6 | 5 | 0,12,2,5 8 | 4,6 | 6 | 2,5,6 | 9 | 7 | | 5 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
963977 |
Giải nhất |
98020 |
Giải nhì |
14574 |
Giải ba |
66179 51003 |
Giải tư |
53073 01759 18907 68497 54043 98716 14259 |
Giải năm |
8251 |
Giải sáu |
6478 9034 7788 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 6 | | 2 | 0 | 0,4,7 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 3 | | 5 | 1,92 | 1 | 6 | 9 | 0,7,8,9 | 7 | 3,4,7,8 9 | 7,8 | 8 | 7,8 | 52,6,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|