|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
233971 |
Giải nhất |
81963 |
Giải nhì |
34745 |
Giải ba |
31522 46040 |
Giải tư |
04661 17189 42609 89656 64472 97925 54191 |
Giải năm |
5393 |
Giải sáu |
7410 3117 0968 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 6,7,9 | 1 | 0,7 | 2,7 | 2 | 2,5 | 6,9 | 3 | | | 4 | 0,5 | 2,4 | 5 | 6 | 5 | 6 | 1,3,8 | 1,9 | 7 | 1,2,8 | 6,7 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 1,3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
085401 |
Giải nhất |
22077 |
Giải nhì |
93324 |
Giải ba |
03163 97956 |
Giải tư |
13444 23727 04826 57789 07987 67572 91431 |
Giải năm |
2076 |
Giải sáu |
9902 4970 1129 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2 | 0,3 | 1 | | 0,5,7 | 2 | 4,6,7,9 | 6 | 3 | 1,5 | 2,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 2,6 | 2,5,7 | 6 | 3 | 2,7,8 | 7 | 0,2,6,7 | | 8 | 7,9 | 2,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
567457 |
Giải nhất |
92588 |
Giải nhì |
92314 |
Giải ba |
98327 22643 |
Giải tư |
26610 70538 39072 37054 60557 55406 87448 |
Giải năm |
4575 |
Giải sáu |
8503 3463 7140 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 3,5,6 | | 1 | 0,4 | 7 | 2 | 7 | 0,4,6 | 3 | 8 | 1,5 | 4 | 0,3,8 | 0,7 | 5 | 4,72 | 0 | 6 | 3 | 2,52 | 7 | 2,5 | 3,4,8 | 8 | 0,8 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
083880 |
Giải nhất |
79085 |
Giải nhì |
42656 |
Giải ba |
25711 65240 |
Giải tư |
71319 42858 71505 77680 15449 03789 91277 |
Giải năm |
8189 |
Giải sáu |
4044 4197 3482 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1,9 | 8 | 2 | | | 3 | 8 | 4,9 | 4 | 0,4,9 | 0,8 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | | 7,9 | 7 | 7 | 3,5 | 8 | 02,2,5,92 | 1,4,82 | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
862570 |
Giải nhất |
83286 |
Giải nhì |
93762 |
Giải ba |
16293 39332 |
Giải tư |
23876 71796 68614 78853 86650 89731 07811 |
Giải năm |
5960 |
Giải sáu |
3785 5512 2251 |
Giải bảy |
006 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 6 | 1,3,5 | 1 | 1,2,4 | 1,3,6 | 2 | | 5,9 | 3 | 1,2 | 1 | 4 | | 8 | 5 | 0,1,3,9 | 0,7,8,9 | 6 | 0,2 | | 7 | 0,6 | | 8 | 5,6 | 5 | 9 | 3,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
418531 |
Giải nhất |
53860 |
Giải nhì |
25906 |
Giải ba |
79520 07678 |
Giải tư |
92967 41543 79935 32333 26431 59447 24729 |
Giải năm |
1586 |
Giải sáu |
4167 2250 7415 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 6 | 32 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0,9 | 3,4 | 3 | 12,3,5 | | 4 | 3,7 | 1,3 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | 0,72,8 | 4,62 | 7 | 2,8 | 6,7 | 8 | 6 | 2 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
783287 |
Giải nhất |
90614 |
Giải nhì |
28204 |
Giải ba |
00769 80879 |
Giải tư |
72515 88610 12312 36225 61181 39266 36854 |
Giải năm |
6684 |
Giải sáu |
9415 5412 9455 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 7,8 | 1 | 0,22,4,52 | 12 | 2 | 5 | | 3 | | 0,1,5,8 | 4 | | 12,2,5 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 6,9 | 8,9 | 7 | 1,9 | | 8 | 1,4,7 | 6,7 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
023147 |
Giải nhất |
23694 |
Giải nhì |
89586 |
Giải ba |
22308 35386 |
Giải tư |
44277 61792 90304 68261 99135 71435 49587 |
Giải năm |
9276 |
Giải sáu |
3780 6463 0610 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 0 | 9 | 2 | 0 | 6 | 3 | 52 | 0,9 | 4 | 7 | 32 | 5 | | 7,82 | 6 | 1,3 | 4,7,8 | 7 | 6,7 | 0 | 8 | 0,62,7 | 9 | 9 | 2,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|