|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
873732 |
Giải nhất |
16656 |
Giải nhì |
03648 |
Giải ba |
64395 05004 |
Giải tư |
34245 40500 05466 15643 82586 74362 61175 |
Giải năm |
1573 |
Giải sáu |
3523 6138 2935 |
Giải bảy |
769 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | | 1 | | 3,6 | 2 | 3,7 | 2,4,7 | 3 | 2,5,8 | 0 | 4 | 3,5,8 | 3,4,7,9 | 5 | 6 | 5,6,8 | 6 | 2,6,9 | 2 | 7 | 3,5 | 3,4 | 8 | 6 | 6 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
807860 |
Giải nhất |
69455 |
Giải nhì |
10492 |
Giải ba |
77798 72563 |
Giải tư |
49474 35020 19958 89876 83329 59158 32295 |
Giải năm |
4646 |
Giải sáu |
6487 2580 5418 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6 | | 1 | 8 | 9 | 2 | 0,9 | 6 | 3 | | 7 | 4 | 6,7 | 5,9 | 5 | 5,82 | 0,4,7 | 6 | 0,3 | 4,8 | 7 | 4,6 | 1,52,9 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 2,5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
572332 |
Giải nhất |
83781 |
Giải nhì |
07811 |
Giải ba |
94655 79918 |
Giải tư |
21281 23290 45177 93795 75093 13998 98233 |
Giải năm |
6390 |
Giải sáu |
1127 8470 1248 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,92 | 0 | | 1,82 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | 7 | 3,9 | 3 | 0,2,3 | | 4 | 8 | 5,9 | 5 | 0,5 | | 6 | | 2,7 | 7 | 0,7 | 1,4,9 | 8 | 12 | | 9 | 02,3,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
871627 |
Giải nhất |
10740 |
Giải nhì |
39445 |
Giải ba |
33647 59917 |
Giải tư |
77139 40007 21149 32268 60984 72497 41865 |
Giải năm |
7653 |
Giải sáu |
2513 8945 5659 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 3,7 | | 2 | 7 | 1,5 | 3 | 9 | 5,8 | 4 | 0,52,7,9 | 42,6 | 5 | 3,4,9 | | 6 | 5,8 | 0,1,2,4 9 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 4 | 3,4,5 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
728257 |
Giải nhất |
62701 |
Giải nhì |
19812 |
Giải ba |
09351 12384 |
Giải tư |
89449 05307 97294 08437 13917 84861 62551 |
Giải năm |
3660 |
Giải sáu |
5827 8802 4424 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,7 | 0,52,6 | 1 | 2,6,7 | 0,1,8 | 2 | 4,7 | | 3 | 7 | 2,8,9 | 4 | 9 | | 5 | 12,7 | 1 | 6 | 0,1 | 0,1,2,3 5 | 7 | | | 8 | 2,4 | 4 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
943716 |
Giải nhất |
40247 |
Giải nhì |
02349 |
Giải ba |
73359 35924 |
Giải tư |
30668 04457 18342 95091 24069 72720 40842 |
Giải năm |
8730 |
Giải sáu |
2758 4449 4167 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 9 | 1 | 6 | 42 | 2 | 0,42 | | 3 | 0 | 22 | 4 | 22,7,92 | | 5 | 7,8,9 | 1 | 6 | 7,8,9 | 4,5,6 | 7 | | 5,6 | 8 | | 42,5,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
993759 |
Giải nhất |
09480 |
Giải nhì |
67631 |
Giải ba |
68319 99826 |
Giải tư |
70036 04779 94210 86078 43862 35370 77170 |
Giải năm |
0940 |
Giải sáu |
3523 0797 7904 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,72,8 | 0 | 4,6 | 2,3 | 1 | 0,9 | 6 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3 | 1,6 | 0 | 4 | 0 | | 5 | 9 | 0,2,3 | 6 | 2 | 9 | 7 | 02,8,9 | 7 | 8 | 0 | 1,5,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|