|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
815543 |
Giải nhất |
09694 |
Giải nhì |
01971 |
Giải ba |
38188 88736 |
Giải tư |
89208 32702 58814 79260 41780 21246 62882 |
Giải năm |
4555 |
Giải sáu |
3149 9788 1083 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,8 | 7 | 1 | 4 | 0,4,8 | 2 | | 4,8 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 2,3,6,9 | 5 | 5 | 5,9 | 3,4 | 6 | 0 | | 7 | 1 | 0,82 | 8 | 0,2,3,82 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
469506 |
Giải nhất |
35093 |
Giải nhì |
86654 |
Giải ba |
92735 38972 |
Giải tư |
45123 45309 37258 45008 33198 35497 14541 |
Giải năm |
1431 |
Giải sáu |
5670 6070 2342 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 6,8,9 | 3,4 | 1 | | 4,7,9 | 2 | 3 | 2,8,9 | 3 | 1,5 | 5 | 4 | 1,2 | 3 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | | 9 | 7 | 02,2 | 0,5,9 | 8 | 3 | 0 | 9 | 2,3,7,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
226436 |
Giải nhất |
89088 |
Giải nhì |
27218 |
Giải ba |
17662 29447 |
Giải tư |
79526 85080 20269 95344 24279 78604 96360 |
Giải năm |
8133 |
Giải sáu |
0507 9123 3741 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,6,7 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 3,6 | 2,3 | 3 | 3,6 | 0,4 | 4 | 1,4,7 | | 5 | | 0,2,3 | 6 | 0,2,9 | 0,4,8 | 7 | 9 | 1,8 | 8 | 0,7,8 | 6,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
650162 |
Giải nhất |
23622 |
Giải nhì |
46614 |
Giải ba |
10993 87601 |
Giải tư |
90340 44042 02667 63925 94258 64295 07587 |
Giải năm |
5972 |
Giải sáu |
3224 3550 0801 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 12,7 | 02 | 1 | 4 | 2,4,6,7 | 2 | 2,4,5 | 9 | 3 | | 1,2 | 4 | 0,2 | 2,9 | 5 | 0,8 | | 6 | 2,7 | 0,6,8 | 7 | 2,9 | 5 | 8 | 7 | 7 | 9 | 3,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
327381 |
Giải nhất |
28919 |
Giải nhì |
74671 |
Giải ba |
93145 73206 |
Giải tư |
56378 54362 25212 34609 44403 56913 49576 |
Giải năm |
0947 |
Giải sáu |
8478 4132 7614 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,6,9 | 7,8,9 | 1 | 2,3,4,9 | 1,3,6 | 2 | 0 | 0,1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | | 0,7 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1,6,82 | 72 | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
461716 |
Giải nhất |
91776 |
Giải nhì |
50890 |
Giải ba |
91660 37098 |
Giải tư |
29853 04020 85369 30943 90268 64767 50148 |
Giải năm |
4796 |
Giải sáu |
0759 0060 8198 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,6 | 3 | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 2 | | 4 | 3,8 | | 5 | 3,9 | 1,7,9 | 6 | 02,7,8,9 | 6 | 7 | 6 | 4,6,92 | 8 | | 5,6 | 9 | 0,6,82 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
647110 |
Giải nhất |
09164 |
Giải nhì |
11171 |
Giải ba |
90441 28897 |
Giải tư |
90550 12973 75304 13381 76746 13779 76453 |
Giải năm |
3599 |
Giải sáu |
1853 0805 9648 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,5 | 2,4,7,8 | 1 | 0 | | 2 | 1 | 52,7 | 3 | | 0,6 | 4 | 1,6,8 | 0 | 5 | 0,32 | 4,7 | 6 | 4 | 9 | 7 | 1,3,6,9 | 4 | 8 | 1 | 7,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|