|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
808607 |
Giải nhất |
74724 |
Giải nhì |
38480 |
Giải ba |
33455 25383 |
Giải tư |
89064 45523 87819 45223 85564 69689 03168 |
Giải năm |
6423 |
Giải sáu |
9337 8182 6602 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | | 1 | 9 | 0,6,8 | 2 | 33,4 | 23,8 | 3 | 7 | 2,62 | 4 | | 5,6 | 5 | 5 | | 6 | 2,42,5,8 | 0,3 | 7 | | 6 | 8 | 0,2,3,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
727599 |
Giải nhất |
34821 |
Giải nhì |
06704 |
Giải ba |
04002 54558 |
Giải tư |
28140 33437 16210 45665 03258 08454 40499 |
Giải năm |
8679 |
Giải sáu |
8503 5116 8871 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,3,4 | 2,7 | 1 | 0,6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 0,5 | 4 | 0 | 5,6 | 5 | 4,5,82 | 1 | 6 | 5 | 3,8 | 7 | 1,9 | 52 | 8 | 7 | 7,92 | 9 | 92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
147581 |
Giải nhất |
38709 |
Giải nhì |
59372 |
Giải ba |
90742 65648 |
Giải tư |
22313 30444 17844 92893 29346 64870 04591 |
Giải năm |
9644 |
Giải sáu |
8240 0332 4497 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 9 | 8,92 | 1 | 3 | 3,4,7 | 2 | | 1,9 | 3 | 2 | 44 | 4 | 0,2,44,6 8 | | 5 | | 4 | 6 | | 9 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 1 | 0 | 9 | 12,3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
012987 |
Giải nhất |
77579 |
Giải nhì |
63957 |
Giải ba |
84199 22324 |
Giải tư |
81423 09535 65914 34725 41507 78183 98691 |
Giải năm |
6644 |
Giải sáu |
6888 5620 0130 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 7 | 9 | 1 | 4 | | 2 | 0,3,4,5 | 2,8 | 3 | 0,5 | 1,2,4 | 4 | 4,7 | 2,3 | 5 | 7 | | 6 | | 0,4,5,8 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 3,7,8 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
451737 |
Giải nhất |
99284 |
Giải nhì |
73595 |
Giải ba |
73300 32591 |
Giải tư |
66270 42959 10051 23533 10300 04696 61261 |
Giải năm |
4363 |
Giải sáu |
6182 6442 9697 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02 | 5,6,9 | 1 | | 4,8 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,7 | 7,8 | 4 | 2 | 9 | 5 | 1,9 | 9 | 6 | 1,3 | 3,92 | 7 | 0,4 | | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 1,5,6,72 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
966871 |
Giải nhất |
71604 |
Giải nhì |
81672 |
Giải ba |
86483 45324 |
Giải tư |
68705 62571 22433 16291 32750 19362 48679 |
Giải năm |
9548 |
Giải sáu |
3264 4096 5049 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5 | 72,9 | 1 | | 6,7 | 2 | 4 | 32,8 | 3 | 32 | 0,2,6 | 4 | 8,9 | 0 | 5 | 0 | 6,9 | 6 | 2,4,6 | | 7 | 12,2,9 | 4 | 8 | 3 | 4,7 | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
441341 |
Giải nhất |
74376 |
Giải nhì |
29307 |
Giải ba |
62564 92743 |
Giải tư |
41735 82699 65461 53547 26328 28386 68796 |
Giải năm |
4875 |
Giải sáu |
9810 1800 3223 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,7 | 4,6 | 1 | 0 | | 2 | 3,8 | 2,4 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 1,3,7 | 3,7 | 5 | | 7,8,9 | 6 | 1,4,8 | 0,4 | 7 | 5,6 | 2,6 | 8 | 6 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|