|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
552114 |
Giải nhất |
30364 |
Giải nhì |
57329 |
Giải ba |
55931 57724 |
Giải tư |
54362 52797 20146 78622 99402 38616 62017 |
Giải năm |
3647 |
Giải sáu |
6733 5478 9545 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3,8 | 1 | 4,6,7 | 0,2,6 | 2 | 2,4,9 | 3 | 3 | 1,3,8 | 1,2,6 | 4 | 5,6,7 | 4 | 5 | | 1,4 | 6 | 2,4 | 1,4,9 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
080283 |
Giải nhất |
67626 |
Giải nhì |
45007 |
Giải ba |
09746 22067 |
Giải tư |
34931 80895 94153 07319 76325 34415 31973 |
Giải năm |
1163 |
Giải sáu |
3070 9399 6343 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 3 | 1 | 5,9 | | 2 | 4,5,6 | 4,5,6,7 8 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3,6 | 1,2,7,9 | 5 | 3 | 2,4 | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | 0,3,5 | | 8 | 3 | 1,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
640897 |
Giải nhất |
64675 |
Giải nhì |
64183 |
Giải ba |
17437 17707 |
Giải tư |
63314 74721 21106 99647 29653 00263 48134 |
Giải năm |
5439 |
Giải sáu |
2080 0534 7515 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6,7 | 2 | 1 | 4,5 | | 2 | 1 | 5,6,7,8 | 3 | 0,42,7,9 | 1,32 | 4 | 7 | 1,7 | 5 | 3 | 0 | 6 | 3 | 0,3,4,9 | 7 | 3,5 | | 8 | 0,3 | 3 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
880990 |
Giải nhất |
93014 |
Giải nhì |
48096 |
Giải ba |
30898 84421 |
Giải tư |
36004 59971 81168 92262 80614 78643 64758 |
Giải năm |
6244 |
Giải sáu |
8948 9889 6536 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 2,7,9 | 1 | 42 | 6 | 2 | 1 | 4 | 3 | 6 | 0,12,4,6 | 4 | 3,4,8 | | 5 | 8 | 3,9 | 6 | 2,4,8 | | 7 | 1 | 4,5,6,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,1,6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
289385 |
Giải nhất |
21724 |
Giải nhì |
52476 |
Giải ba |
92836 78561 |
Giải tư |
39570 77899 82384 42340 75992 47462 54204 |
Giải năm |
3769 |
Giải sáu |
9571 1044 0801 |
Giải bảy |
238 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,4 | 0,6,7 | 1 | 7 | 6,9 | 2 | 4 | | 3 | 6,8 | 0,2,4,8 | 4 | 0,4 | 8 | 5 | | 3,7 | 6 | 1,2,9 | 1 | 7 | 0,1,6 | 3 | 8 | 4,5 | 6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
841437 |
Giải nhất |
69468 |
Giải nhì |
19303 |
Giải ba |
06922 65476 |
Giải tư |
14367 55856 45990 02130 04769 74146 18604 |
Giải năm |
7795 |
Giải sáu |
7902 4216 7186 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,4 | | 1 | 6 | 0,2,6 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0,7 | 0 | 4 | 6 | 9 | 5 | 6 | 1,4,5,7 8 | 6 | 2,7,8,9 | 3,6,7 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 6 | 6 | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
035507 |
Giải nhất |
56831 |
Giải nhì |
20959 |
Giải ba |
14384 91780 |
Giải tư |
46406 47468 59406 79717 97305 82136 81746 |
Giải năm |
7259 |
Giải sáu |
6882 9461 8250 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 5,62,7 | 3,6 | 1 | 7 | 82 | 2 | | | 3 | 1,6 | 8 | 4 | 6,8 | 0 | 5 | 0,92 | 02,3,4 | 6 | 1,8 | 0,1 | 7 | | 4,6 | 8 | 0,22,4 | 52 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
635927 |
Giải nhất |
94840 |
Giải nhì |
75583 |
Giải ba |
87627 07453 |
Giải tư |
58375 45234 90231 79505 99599 33002 36135 |
Giải năm |
7209 |
Giải sáu |
2494 7152 3169 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5,9 | 3 | 1 | 7 | 0,5 | 2 | 72 | 5,8 | 3 | 1,4,5 | 3,9 | 4 | 0 | 0,3,7,9 | 5 | 2,3 | | 6 | 9 | 1,22 | 7 | 5 | | 8 | 3 | 0,6,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|