|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
724991 |
Giải nhất |
62306 |
Giải nhì |
96128 |
Giải ba |
76203 62758 |
Giải tư |
32227 26771 90953 28726 11789 02869 54508 |
Giải năm |
8935 |
Giải sáu |
1560 2758 7796 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,6,8 | 7,9 | 1 | | | 2 | 6,7,8 | 0,5,6 | 3 | 5 | 7 | 4 | | 3 | 5 | 3,82 | 0,2,9 | 6 | 0,3,9 | 2 | 7 | 1,4 | 0,2,52 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
201848 |
Giải nhất |
03004 |
Giải nhì |
36490 |
Giải ba |
97505 85485 |
Giải tư |
53092 36902 61790 08743 57314 66537 24180 |
Giải năm |
0106 |
Giải sáu |
1431 3155 0220 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,92 | 0 | 2,4,5,6 | 3 | 1 | 0,4,8 | 0,9 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1,7 | 0,1 | 4 | 3,8 | 0,5,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | | 3 | 7 | | 1,4 | 8 | 0,5 | | 9 | 02,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
444589 |
Giải nhất |
39505 |
Giải nhì |
84928 |
Giải ba |
74511 13858 |
Giải tư |
51160 16450 93051 06726 08378 80708 41468 |
Giải năm |
2611 |
Giải sáu |
1852 9352 7013 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,8 | 12,5 | 1 | 12,3 | 52 | 2 | 6,8 | 1,9 | 3 | 6 | | 4 | | 0 | 5 | 0,1,22,8 | 2,3 | 6 | 0,8 | | 7 | 8 | 0,2,5,6 7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
702948 |
Giải nhất |
01443 |
Giải nhì |
73263 |
Giải ba |
35270 00334 |
Giải tư |
41264 69554 54963 38078 81286 26300 54348 |
Giải năm |
8039 |
Giải sáu |
0114 3154 9493 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,7 | | 1 | 4 | | 2 | | 4,62,9 | 3 | 4,9 | 1,3,52,6 | 4 | 3,82 | | 5 | 42,6 | 5,8 | 6 | 32,4 | 0 | 7 | 0,8 | 42,7 | 8 | 6 | 3 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
813985 |
Giải nhất |
99135 |
Giải nhì |
26734 |
Giải ba |
19482 65086 |
Giải tư |
19862 06824 29427 20914 71148 90281 31160 |
Giải năm |
0337 |
Giải sáu |
7778 2610 2977 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 8 | 1 | 0,4 | 6,8 | 2 | 42,7 | | 3 | 4,5,7 | 1,22,3,5 | 4 | 8 | 3,8 | 5 | 4 | 8 | 6 | 0,2 | 2,3,7 | 7 | 7,8 | 4,7 | 8 | 1,2,5,6 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
439597 |
Giải nhất |
61526 |
Giải nhì |
20891 |
Giải ba |
28456 57922 |
Giải tư |
90152 75205 89687 97729 98174 59799 77269 |
Giải năm |
0419 |
Giải sáu |
2794 3922 4302 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,52 | 9 | 1 | 9 | 0,22,5,8 | 2 | 22,6,9 | | 3 | | 7,9 | 4 | | 02 | 5 | 2,6 | 2,5 | 6 | 9 | 8,9 | 7 | 4 | | 8 | 2,7 | 1,2,6,9 | 9 | 1,4,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|