|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
367898 |
Giải nhất |
37774 |
Giải nhì |
28600 |
Giải ba |
90752 83322 |
Giải tư |
81943 24349 81918 35974 89076 30038 11492 |
Giải năm |
6874 |
Giải sáu |
7819 1261 2784 |
Giải bảy |
266 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 8,9 | 2,5,9 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 73,8 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 2 | 6,7 | 6 | 1,6 | | 7 | 43,6 | 1,3,9 | 8 | 4 | 1,4 | 9 | 2,5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
011607 |
Giải nhất |
04574 |
Giải nhì |
82891 |
Giải ba |
33005 16552 |
Giải tư |
53853 21923 30340 44340 44254 58170 16949 |
Giải năm |
8875 |
Giải sáu |
5483 5543 5443 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 5,7 | 6,9 | 1 | | 5 | 2 | 3 | 2,42,5,8 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 02,32,9 | 0,7 | 5 | 2,3,4 | | 6 | 1 | 0 | 7 | 0,4,5 | | 8 | 3,4 | 4 | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
817551 |
Giải nhất |
12501 |
Giải nhì |
22312 |
Giải ba |
24332 04670 |
Giải tư |
39067 76495 06956 02483 15902 15125 49422 |
Giải năm |
4951 |
Giải sáu |
4864 4611 0947 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2 | 0,1,52 | 1 | 1,2 | 0,1,2,3 | 2 | 2,5 | 82 | 3 | 2 | 6 | 4 | 0,7 | 2,9 | 5 | 12,6 | 5 | 6 | 4,7 | 4,6 | 7 | 0 | | 8 | 32 | | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
845213 |
Giải nhất |
51659 |
Giải nhì |
77489 |
Giải ba |
09540 74217 |
Giải tư |
35543 11376 58765 94079 18041 20082 11242 |
Giải năm |
4621 |
Giải sáu |
1593 9689 7675 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 2,4,9 | 1 | 3,7 | 4,8 | 2 | 1 | 1,4,9 | 3 | | | 4 | 0,1,2,3 | 6,7 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 5 | 1 | 7 | 5,6,9 | | 8 | 2,92 | 5,7,82 | 9 | 1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
603521 |
Giải nhất |
00477 |
Giải nhì |
86529 |
Giải ba |
14083 98051 |
Giải tư |
89061 26671 19327 03145 96698 27972 09554 |
Giải năm |
7018 |
Giải sáu |
6613 2039 7397 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5,6,7 | 1 | 3,8 | 7 | 2 | 1,7,9 | 1,82,9 | 3 | 9 | 5 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,4 | | 6 | 1 | 2,7,9 | 7 | 1,2,7 | 1,9 | 8 | 32 | 2,3 | 9 | 3,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
488060 |
Giải nhất |
51311 |
Giải nhì |
63632 |
Giải ba |
61599 94764 |
Giải tư |
80678 58615 14705 02578 35058 74909 33747 |
Giải năm |
3319 |
Giải sáu |
6156 4836 7117 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | 1 | 1 | 1,5,7,9 | 3,4 | 2 | | | 3 | 2,6 | 6 | 4 | 2,7 | 0,1 | 5 | 6,7,8 | 3,5 | 6 | 0,4 | 1,4,5 | 7 | 82 | 5,72 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
718896 |
Giải nhất |
50521 |
Giải nhì |
06409 |
Giải ba |
09725 61303 |
Giải tư |
41170 32821 48278 20431 70258 63270 89752 |
Giải năm |
5362 |
Giải sáu |
0896 5241 5822 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,9 | 22,3,4 | 1 | 9 | 2,3,5,6 | 2 | 12,2,5 | 0 | 3 | 1,2 | | 4 | 1 | 2 | 5 | 2,8 | 92 | 6 | 2 | | 7 | 02,8 | 5,7 | 8 | | 0,1 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|