|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
012987 |
Giải nhất |
77579 |
Giải nhì |
63957 |
Giải ba |
84199 22324 |
Giải tư |
81423 09535 65914 34725 41507 78183 98691 |
Giải năm |
6644 |
Giải sáu |
6888 5620 0130 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 7 | 9 | 1 | 4 | | 2 | 0,3,4,5 | 2,8 | 3 | 0,5 | 1,2,4 | 4 | 4,7 | 2,3 | 5 | 7 | | 6 | | 0,4,5,8 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 3,7,8 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
451737 |
Giải nhất |
99284 |
Giải nhì |
73595 |
Giải ba |
73300 32591 |
Giải tư |
66270 42959 10051 23533 10300 04696 61261 |
Giải năm |
4363 |
Giải sáu |
6182 6442 9697 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02 | 5,6,9 | 1 | | 4,8 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,7 | 7,8 | 4 | 2 | 9 | 5 | 1,9 | 9 | 6 | 1,3 | 3,92 | 7 | 0,4 | | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 1,5,6,72 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
966871 |
Giải nhất |
71604 |
Giải nhì |
81672 |
Giải ba |
86483 45324 |
Giải tư |
68705 62571 22433 16291 32750 19362 48679 |
Giải năm |
9548 |
Giải sáu |
3264 4096 5049 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5 | 72,9 | 1 | | 6,7 | 2 | 4 | 32,8 | 3 | 32 | 0,2,6 | 4 | 8,9 | 0 | 5 | 0 | 6,9 | 6 | 2,4,6 | | 7 | 12,2,9 | 4 | 8 | 3 | 4,7 | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
441341 |
Giải nhất |
74376 |
Giải nhì |
29307 |
Giải ba |
62564 92743 |
Giải tư |
41735 82699 65461 53547 26328 28386 68796 |
Giải năm |
4875 |
Giải sáu |
9810 1800 3223 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,7 | 4,6 | 1 | 0 | | 2 | 3,8 | 2,4 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 1,3,7 | 3,7 | 5 | | 7,8,9 | 6 | 1,4,8 | 0,4 | 7 | 5,6 | 2,6 | 8 | 6 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
004009 |
Giải nhất |
13690 |
Giải nhì |
97373 |
Giải ba |
33940 58216 |
Giải tư |
49396 55956 17505 06150 20053 50997 29346 |
Giải năm |
5376 |
Giải sáu |
4316 0986 4730 |
Giải bảy |
706 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,9 | 0 | 5,6,9 | | 1 | 62 | | 2 | | 5,7 | 3 | 0 | | 4 | 0,6 | 0,5 | 5 | 0,3,5,6 | 0,12,4,5 7,8,9 | 6 | | 9 | 7 | 3,6 | | 8 | 6 | 0 | 9 | 0,6,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
606573 |
Giải nhất |
36767 |
Giải nhì |
35797 |
Giải ba |
97908 13802 |
Giải tư |
58181 04263 94000 16619 70261 11810 01224 |
Giải năm |
4374 |
Giải sáu |
1068 2672 8222 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,8 | 6,8 | 1 | 0,9 | 0,2,7 | 2 | 2,4,5 | 6,7 | 3 | | 2,7 | 4 | 7 | 2 | 5 | | | 6 | 1,3,7,8 | 4,6,9 | 7 | 2,3,4 | 0,6 | 8 | 1 | 1 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|