|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
013003 |
Giải nhất |
66405 |
Giải nhì |
01941 |
Giải ba |
78344 02689 |
Giải tư |
49020 93618 06188 17829 39026 19249 24620 |
Giải năm |
0891 |
Giải sáu |
1679 6538 2540 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,8 | 0 | 3,5 | 4,9 | 1 | 3,8 | | 2 | 02,6,9 | 0,1 | 3 | 8 | 4 | 4 | 0,1,4,9 | 0 | 5 | | 2 | 6 | | | 7 | 9 | 1,3,8 | 8 | 0,8,9 | 2,4,7,8 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
237426 |
Giải nhất |
96910 |
Giải nhì |
34084 |
Giải ba |
44634 39071 |
Giải tư |
68659 40277 88850 85474 47085 59165 51187 |
Giải năm |
6140 |
Giải sáu |
4354 6115 2568 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | | 7 | 1 | 0,5 | | 2 | 6 | 8 | 3 | 4 | 3,5,7,8 | 4 | 02 | 1,6,8 | 5 | 0,4,9 | 2 | 6 | 5,8 | 7,8 | 7 | 1,4,7 | 6 | 8 | 3,4,5,7 | 5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
532827 |
Giải nhất |
21637 |
Giải nhì |
49953 |
Giải ba |
44703 66356 |
Giải tư |
69619 37692 33777 38828 86402 63086 29931 |
Giải năm |
7267 |
Giải sáu |
9424 5068 8462 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 3 | 1 | 9 | 0,6,9 | 2 | 4,6,7,8 | 0,5 | 3 | 1,7 | 2,5 | 4 | | | 5 | 3,4,6 | 2,5,8 | 6 | 2,7,8 | 2,3,6,7 | 7 | 7 | 2,6 | 8 | 6 | 1 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
874062 |
Giải nhất |
96826 |
Giải nhì |
87253 |
Giải ba |
18506 02242 |
Giải tư |
98886 14061 00486 25961 46847 08028 15097 |
Giải năm |
6142 |
Giải sáu |
4060 4320 5224 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6 | 62 | 1 | | 42,6 | 2 | 0,4,62,8 | 5 | 3 | | 2 | 4 | 22,7 | | 5 | 3 | 0,22,82 | 6 | 0,12,2 | 4,9 | 7 | | 2,9 | 8 | 62 | | 9 | 7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
826870 |
Giải nhất |
64959 |
Giải nhì |
43205 |
Giải ba |
13705 26599 |
Giải tư |
03264 17110 90079 74485 95413 71835 89354 |
Giải năm |
5479 |
Giải sáu |
7881 7540 7642 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 52 | 8 | 1 | 0,3 | 4 | 2 | | 1 | 3 | 5 | 5,6 | 4 | 0,2,6 | 02,3,8 | 5 | 4,6,9 | 4,5 | 6 | 4 | | 7 | 0,92 | | 8 | 1,5 | 5,72,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
346201 |
Giải nhất |
88138 |
Giải nhì |
40669 |
Giải ba |
41787 18314 |
Giải tư |
62626 07224 15714 18293 61875 14776 05960 |
Giải năm |
5734 |
Giải sáu |
2272 4397 0719 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 42,9 | 7 | 2 | 4,6 | 9 | 3 | 4,8 | 12,2,3,9 | 4 | | 7 | 5 | | 2,7 | 6 | 0,9 | 8,9 | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 1,7 | 1,6 | 9 | 3,4,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
473339 |
Giải nhất |
18340 |
Giải nhì |
54705 |
Giải ba |
84429 23252 |
Giải tư |
09113 10255 86717 00110 45314 18136 74998 |
Giải năm |
8672 |
Giải sáu |
5044 7871 5246 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 5 | 7 | 1 | 0,3,4,7 | 5,7 | 2 | 9 | 1 | 3 | 6,9 | 1,4 | 4 | 0,4,6 | 0,5 | 5 | 2,5 | 3,4,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1,2 | 9 | 8 | | 2,3 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|