|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
805871 |
Giải nhất |
52672 |
Giải nhì |
60614 |
Giải ba |
95550 58633 |
Giải tư |
62858 92072 07082 18043 95413 95743 38190 |
Giải năm |
9898 |
Giải sáu |
8823 4141 2324 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 4,7 | 1 | 3,4,8 | 72,8 | 2 | 3,4,5 | 1,2,3,42 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | 1,32 | 2 | 5 | 0,8 | | 6 | | | 7 | 1,22 | 1,5,9 | 8 | 2 | | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
239141 |
Giải nhất |
71526 |
Giải nhì |
37386 |
Giải ba |
24401 94933 |
Giải tư |
11042 82293 75764 32416 76956 67793 48962 |
Giải năm |
2380 |
Giải sáu |
0718 5409 6755 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,9 | 0,4 | 1 | 6,8 | 4,6 | 2 | 6 | 3,93 | 3 | 3 | 6 | 4 | 1,2 | 0,5 | 5 | 5,6 | 1,2,5,8 | 6 | 2,4 | | 7 | | 1 | 8 | 0,6 | 0 | 9 | 33 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
119802 |
Giải nhất |
36181 |
Giải nhì |
44647 |
Giải ba |
38092 18697 |
Giải tư |
64342 76077 14648 20301 09444 38989 55090 |
Giải năm |
4259 |
Giải sáu |
3471 5283 2513 |
Giải bảy |
179 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2 | 0,7,8 | 1 | 3 | 0,4,9 | 2 | | 1,8 | 3 | | 4 | 4 | 2,4,7,8 9 | | 5 | 9 | | 6 | | 4,7,9 | 7 | 1,7,9 | 4 | 8 | 1,3,9 | 4,5,7,8 | 9 | 0,2,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
474809 |
Giải nhất |
85910 |
Giải nhì |
44606 |
Giải ba |
43421 17244 |
Giải tư |
39862 81091 23958 90590 97707 35999 75551 |
Giải năm |
2668 |
Giải sáu |
3972 5879 8867 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 6,7,9 | 2,5,9 | 1 | 0,3 | 6,7 | 2 | 1 | 1 | 3 | | 4 | 4 | 4 | | 5 | 1,8 | 0 | 6 | 2,7,8 | 0,6 | 7 | 2,9 | 5,6 | 8 | | 0,7,9 | 9 | 02,1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
062857 |
Giải nhất |
17353 |
Giải nhì |
11808 |
Giải ba |
63972 56593 |
Giải tư |
59397 74338 28469 34691 75206 09765 43873 |
Giải năm |
3835 |
Giải sáu |
8696 9877 6196 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 9 | 1 | | 7 | 2 | | 5,7,9 | 3 | 5,8 | | 4 | | 3,6,7 | 5 | 3,7 | 0,92 | 6 | 5,9 | 5,7,92 | 7 | 2,3,5,7 | 0,3 | 8 | | 6 | 9 | 1,3,62,72 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
181440 |
Giải nhất |
42002 |
Giải nhì |
37645 |
Giải ba |
19295 19656 |
Giải tư |
35393 48534 22262 90013 62922 14806 54695 |
Giải năm |
9591 |
Giải sáu |
0840 3472 2133 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,6 | 9 | 1 | 3 | 0,2,6,7 | 2 | 2 | 1,3,9 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 02,5 | 4,92 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 2,9 | | 8 | | 7 | 9 | 1,3,52 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
877517 |
Giải nhất |
70805 |
Giải nhì |
87228 |
Giải ba |
42151 94592 |
Giải tư |
87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 |
Giải năm |
6160 |
Giải sáu |
4360 3383 1439 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 5,6 | 52,8 | 1 | 7 | 2,9 | 2 | 2,3,82 | 2,8 | 3 | 9 | 9 | 4 | | 0,9 | 5 | 12 | 0 | 6 | 02 | 1 | 7 | | 22 | 8 | 0,1,3 | 3 | 9 | 2,4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
063283 |
Giải nhất |
35806 |
Giải nhì |
07504 |
Giải ba |
38022 55240 |
Giải tư |
38156 98542 53672 04473 81036 59665 53503 |
Giải năm |
6209 |
Giải sáu |
8297 3402 4009 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,4,6 92 | | 1 | | 0,2,4,7 | 2 | 2,6 | 0,7,8 | 3 | 6 | 0 | 4 | 0,2 | 6,9 | 5 | 6 | 0,2,3,5 | 6 | 5 | 9 | 7 | 2,3 | | 8 | 3 | 02 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|