|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
039572 |
Giải nhất |
54846 |
Giải nhì |
26075 |
Giải ba |
26978 44064 |
Giải tư |
18302 29367 20379 47577 52743 00519 79429 |
Giải năm |
4515 |
Giải sáu |
0415 2402 7471 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 22 | 7 | 1 | 52,9 | 02,7 | 2 | 0,9 | 42 | 3 | | 6 | 4 | 32,6 | 12,7 | 5 | | 4 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 1,2,5,7 8,9 | 7 | 8 | | 1,2,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
464523 |
Giải nhất |
75813 |
Giải nhì |
68553 |
Giải ba |
94225 24234 |
Giải tư |
08775 46570 97227 13761 43653 56813 93471 |
Giải năm |
6506 |
Giải sáu |
4066 0766 6603 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 6,7 | 1 | 32 | | 2 | 3,5,7 | 0,12,2,52 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 2,5,7 | 5 | 32,5,6 | 0,5,62 | 6 | 1,62 | 2 | 7 | 0,1,5 | | 8 | | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
936881 |
Giải nhất |
60204 |
Giải nhì |
26419 |
Giải ba |
20305 63077 |
Giải tư |
41007 69829 48953 04601 42374 46298 52022 |
Giải năm |
3009 |
Giải sáu |
7747 4600 8754 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,4,5 7,9 | 0,8 | 1 | 9 | 2,9 | 2 | 2,9 | 5 | 3 | | 0,5,7 | 4 | 7 | 0 | 5 | 0,3,4 | | 6 | | 0,4,7 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | 1 | 0,1,2 | 9 | 2,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
756445 |
Giải nhất |
29648 |
Giải nhì |
24302 |
Giải ba |
75824 44788 |
Giải tư |
78912 85473 80344 25087 09910 74551 62973 |
Giải năm |
1016 |
Giải sáu |
7854 4997 5044 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0,2,6 | 0,1 | 2 | 4 | 72 | 3 | | 2,42,5,7 | 4 | 42,5,8 | 4 | 5 | 1,4 | 1 | 6 | 0 | 8,9 | 7 | 32,4 | 4,8 | 8 | 7,8 | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
107589 |
Giải nhất |
43199 |
Giải nhì |
82940 |
Giải ba |
60319 98960 |
Giải tư |
73558 70129 44317 22941 00836 77367 72031 |
Giải năm |
8366 |
Giải sáu |
9524 6751 8844 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 3,4,5 | 1 | 7,8,9 | | 2 | 4,9 | | 3 | 1,6 | 2,4 | 4 | 0,1,4,5 | 4 | 5 | 1,8 | 3,6 | 6 | 0,6,7 | 1,6 | 7 | | 1,5 | 8 | 9 | 1,2,8,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
814287 |
Giải nhất |
29525 |
Giải nhì |
27611 |
Giải ba |
04103 23985 |
Giải tư |
93431 81153 40870 90533 50599 55875 12272 |
Giải năm |
4249 |
Giải sáu |
2849 4517 6220 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3 | 1,3 | 1 | 1,7 | 7 | 2 | 0,5 | 0,3,5 | 3 | 1,3 | 6 | 4 | 92 | 2,7,8 | 5 | 3 | | 6 | 4 | 1,8 | 7 | 0,2,5 | | 8 | 5,7 | 42,92 | 9 | 92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
537867 |
Giải nhất |
34265 |
Giải nhì |
46346 |
Giải ba |
47782 66701 |
Giải tư |
15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 |
Giải năm |
7650 |
Giải sáu |
5463 5734 9992 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 8,9 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | 6 | 6,9 | 5 | 0 | 1,4,9 | 6 | 0,3,5,72 8 | 3,62,8 | 7 | | 6 | 8 | 2,7 | | 9 | 2,5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
334364 |
Giải nhất |
54871 |
Giải nhì |
54226 |
Giải ba |
21155 43240 |
Giải tư |
11756 62381 08993 83299 90702 31115 33894 |
Giải năm |
5965 |
Giải sáu |
6568 1033 8872 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 3,7,8 | 1 | 5 | 0,2,7 | 2 | 2,6 | 3,9 | 3 | 1,3 | 6,9 | 4 | 0 | 1,5,6 | 5 | 5,6 | 2,5 | 6 | 4,5,8 | | 7 | 1,2 | 6 | 8 | 1 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|