|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
47634 |
Giải nhất |
06323 |
Giải nhì |
23724 |
Giải ba |
20200 35572 |
Giải tư |
00838 12329 89230 66167 32146 32834 87718 |
Giải năm |
1340 |
Giải sáu |
8560 2005 4966 |
Giải bảy |
574 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 | 0 | 0,5 | | 1 | 8 | 7 | 2 | 3,4,9 | 2 | 3 | 0,42,8 | 2,32,7 | 4 | 0,6 | 0 | 5 | 9 | 4,6 | 6 | 0,6,7 | 6 | 7 | 2,4 | 1,3 | 8 | | 2,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
45682 |
Giải nhất |
14198 |
Giải nhì |
49078 |
Giải ba |
95796 15794 |
Giải tư |
71627 07658 21333 30964 02624 08331 00985 |
Giải năm |
1072 |
Giải sáu |
9912 9587 6595 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 1,3 | 2,6,9 | 4 | | 8,9 | 5 | 82 | 9 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 2,8,9 | 52,7,9 | 8 | 2,5,7 | 7 | 9 | 4,5,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
66667 |
Giải nhất |
51090 |
Giải nhì |
41136 |
Giải ba |
79492 64359 |
Giải tư |
16508 05054 95224 35714 30813 09456 10265 |
Giải năm |
8209 |
Giải sáu |
4604 1706 5957 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,8,9 | | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 4 | 1 | 3 | 6 | 0,1,2,4 5 | 4 | 4 | 6 | 5 | 4,6,7,9 | 0,3,5 | 6 | 5,7 | 5,6,9 | 7 | | 0 | 8 | | 0,5 | 9 | 0,2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
74591 |
Giải nhất |
43589 |
Giải nhì |
65122 |
Giải ba |
26258 44276 |
Giải tư |
70636 51497 48337 47693 34002 13147 92486 |
Giải năm |
7433 |
Giải sáu |
7482 0852 7383 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 9 | 1 | 0 | 0,2,4,5 8 | 2 | 2 | 3,8,9 | 3 | 3,6,7 | | 4 | 2,7 | | 5 | 2,8 | 3,7,8 | 6 | | 3,4,9 | 7 | 6 | 5 | 8 | 2,3,6,9 | 8 | 9 | 1,3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
99950 |
Giải nhất |
95081 |
Giải nhì |
93075 |
Giải ba |
73541 72026 |
Giải tư |
09484 37735 02906 47841 67268 51675 44955 |
Giải năm |
3862 |
Giải sáu |
2914 2176 2056 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 42,8 | 1 | 4 | 6 | 2 | 62 | | 3 | 5 | 1,5,8 | 4 | 12 | 3,5,72 | 5 | 0,4,5,6 | 0,22,5,7 | 6 | 2,8 | | 7 | 52,6 | 6 | 8 | 1,4 | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
07647 |
Giải nhất |
41597 |
Giải nhì |
84851 |
Giải ba |
14812 11441 |
Giải tư |
73611 79418 96886 69698 10354 51233 19194 |
Giải năm |
3759 |
Giải sáu |
3002 9747 5959 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,4,5 | 1 | 1,2,7,8 | 0,1,8 | 2 | | 3 | 3 | 3 | 5,9 | 4 | 1,72 | | 5 | 1,4,92 | 8 | 6 | | 1,42,9 | 7 | | 1,9 | 8 | 2,6 | 52 | 9 | 4,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
36254 |
Giải nhất |
16527 |
Giải nhì |
58549 |
Giải ba |
81160 15229 |
Giải tư |
39462 28856 56040 75767 94632 87252 83169 |
Giải năm |
2705 |
Giải sáu |
9641 7766 2715 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 0,5 | 3,5,6 | 2 | 7,9 | | 3 | 2 | 5 | 4 | 0,1,9 | 0,1 | 5 | 2,4,6 | 5,6 | 6 | 0,2,6,7 9 | 2,6 | 7 | 0 | | 8 | | 2,4,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|