|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
60399 |
Giải nhất |
40163 |
Giải nhì |
28551 |
Giải ba |
90582 88086 |
Giải tư |
55202 12623 31978 62230 90730 42834 15380 |
Giải năm |
0198 |
Giải sáu |
6688 6794 7086 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 2 | 5 | 1 | | 0,8 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 02,4,8 | 3,9 | 4 | | | 5 | 1 | 82 | 6 | 3 | 9 | 7 | 8 | 3,7,8,9 | 8 | 0,2,62,8 | 9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
45504 |
Giải nhất |
34007 |
Giải nhì |
72274 |
Giải ba |
55067 41303 |
Giải tư |
40040 65641 50564 50011 87564 75103 94575 |
Giải năm |
6243 |
Giải sáu |
9016 1472 7825 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,4,7 | 1,4 | 1 | 1,6 | 72 | 2 | 5 | 02,4 | 3 | | 0,62,7 | 4 | 0,1,3 | 2,72 | 5 | | 1 | 6 | 42,7 | 0,6 | 7 | 22,4,52 | | 8 | | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
67294 |
Giải nhất |
32122 |
Giải nhì |
59441 |
Giải ba |
14487 42212 |
Giải tư |
59748 31646 14481 92875 99386 82391 44018 |
Giải năm |
8926 |
Giải sáu |
0769 8260 1427 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 4,8,9 | 1 | 2,8 | 1,2 | 2 | 2,6,7 | 3 | 3 | 3 | 6,9 | 4 | 1,6,8 | 7 | 5 | | 2,4,8 | 6 | 0,4,9 | 2,8 | 7 | 5 | 1,4 | 8 | 1,6,7 | 6 | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
30386 |
Giải nhất |
11253 |
Giải nhì |
78395 |
Giải ba |
62992 61820 |
Giải tư |
10537 32230 74075 20517 27813 33767 13297 |
Giải năm |
3428 |
Giải sáu |
2965 5399 1733 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,7 | 9 | 2 | 0,8 | 1,3,5 | 3 | 0,3,7 | 4 | 4 | 4 | 6,7,9 | 5 | 3 | 8 | 6 | 5,7 | 1,3,6,9 | 7 | 5 | 2 | 8 | 6 | 9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
99821 |
Giải nhất |
92083 |
Giải nhì |
25027 |
Giải ba |
23812 58760 |
Giải tư |
54938 02612 72194 56686 98614 82376 37187 |
Giải năm |
5088 |
Giải sáu |
9785 1035 3064 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2 | 1 | 22,4 | 12 | 2 | 1,7 | 8 | 3 | 5,8 | 1,6,9 | 4 | | 3,7,8 | 5 | | 7,8 | 6 | 0,4 | 2,8 | 7 | 5,6 | 3,8,9 | 8 | 3,5,6,7 8 | | 9 | 4,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
71435 |
Giải nhất |
86367 |
Giải nhì |
84418 |
Giải ba |
05439 84988 |
Giải tư |
54541 62094 46143 07782 08399 86018 98347 |
Giải năm |
8454 |
Giải sáu |
1569 8535 1959 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 82 | 3,8 | 2 | | 4 | 3 | 2,52,9 | 5,8,9 | 4 | 1,3,7 | 32 | 5 | 4,9 | | 6 | 7,9 | 4,6 | 7 | | 12,8 | 8 | 2,4,8 | 3,5,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
31851 |
Giải nhất |
68227 |
Giải nhì |
01060 |
Giải ba |
57498 89472 |
Giải tư |
24696 49347 59706 23590 39491 99931 84092 |
Giải năm |
3728 |
Giải sáu |
6605 6036 2502 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,5,6 | 3,5,9 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 7,8 | | 3 | 1,6 | | 4 | 7 | 0,8 | 5 | 1 | 0,3,9 | 6 | 0,8 | 2,4 | 7 | 2 | 2,6,9 | 8 | 5 | | 9 | 0,1,2,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|