|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
535671 |
Giải nhất |
41117 |
Giải nhì |
90783 |
Giải ba |
36267 10718 |
Giải tư |
98690 76755 89815 39337 94279 80510 04050 |
Giải năm |
9254 |
Giải sáu |
7212 0448 1691 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 1 | 0,7,9 | 1 | 0,2,5,7 8 | 1 | 2 | | 8 | 3 | 5,7 | 5 | 4 | 8 | 1,3,5 | 5 | 0,4,5 | | 6 | 7 | 1,3,6 | 7 | 1,9 | 1,4 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
913289 |
Giải nhất |
80079 |
Giải nhì |
34394 |
Giải ba |
96481 38197 |
Giải tư |
80584 18546 47965 49402 02680 68592 12705 |
Giải năm |
1948 |
Giải sáu |
5227 5041 8306 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5,6 | 4,8 | 1 | | 0,9 | 2 | 0,7 | | 3 | | 8,9 | 4 | 1,6,8,9 | 0,6 | 5 | | 0,4 | 6 | 5 | 2,9 | 7 | 9 | 4 | 8 | 0,1,4,9 | 4,7,8 | 9 | 2,4,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
558873 |
Giải nhất |
85567 |
Giải nhì |
26064 |
Giải ba |
81588 71707 |
Giải tư |
42036 87438 73435 39561 66961 39442 00961 |
Giải năm |
8459 |
Giải sáu |
7286 4794 7311 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,63 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 7 | 3 | 5,6,8 | 2,6,9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 9 | 3,82 | 6 | 13,4,7 | 0,6 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 62,8 | 5 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
441681 |
Giải nhất |
79356 |
Giải nhì |
38038 |
Giải ba |
99633 06772 |
Giải tư |
87175 13932 75706 48812 48999 05060 25458 |
Giải năm |
3071 |
Giải sáu |
0986 9978 3153 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 1,7,82 | 1 | 1,2 | 1,3,7 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3,8 | | 4 | | 7 | 5 | 3,6,8 | 0,5,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,2,5,8 | 3,5,7 | 8 | 12,6 | 9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
863098 |
Giải nhất |
69994 |
Giải nhì |
47732 |
Giải ba |
44183 69404 |
Giải tư |
43029 12315 22526 96176 62466 06053 73035 |
Giải năm |
8187 |
Giải sáu |
4697 5389 2840 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | | 1 | 52 | 3 | 2 | 6,9 | 5,8 | 3 | 2,5 | 0,4,9 | 4 | 0,4 | 12,3 | 5 | 3 | 2,6,7 | 6 | 6 | 8,9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 3,7,9 | 2,8 | 9 | 4,7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
601539 |
Giải nhất |
53748 |
Giải nhì |
59022 |
Giải ba |
75672 22189 |
Giải tư |
86228 17919 75512 78363 35679 49807 88147 |
Giải năm |
0350 |
Giải sáu |
3627 9594 2968 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7 | | 1 | 2,9 | 1,2,7,9 | 2 | 2,7,8 | 6 | 3 | 9 | 9 | 4 | 7,8 | | 5 | 02 | | 6 | 3,8 | 0,2,4 | 7 | 2,9 | 2,4,6 | 8 | 9 | 1,3,7,8 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|