|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
476716 |
Giải nhất |
81757 |
Giải nhì |
26746 |
Giải ba |
67911 06981 |
Giải tư |
26399 44333 78857 41750 99117 64765 04870 |
Giải năm |
0828 |
Giải sáu |
0891 5695 8421 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 12,2,8,9 | 1 | 12,6,7 | | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 3 | 8 | 4 | 6 | 6,9 | 5 | 0,72 | 1,4 | 6 | 5 | 1,52 | 7 | 0 | 2 | 8 | 1,4 | 9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
237156 |
Giải nhất |
20039 |
Giải nhì |
95333 |
Giải ba |
27855 66462 |
Giải tư |
25594 75750 12050 56492 69249 48781 13074 |
Giải năm |
0616 |
Giải sáu |
9631 4920 6487 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,52 | 0 | | 3,8 | 1 | 6 | 6,9 | 2 | 0,5 | 3 | 3 | 0,1,3,9 | 7,9 | 4 | 9 | 2,5 | 5 | 02,5,6 | 1,5 | 6 | 2 | 8 | 7 | 4 | | 8 | 1,7 | 3,4 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
214708 |
Giải nhất |
39511 |
Giải nhì |
79285 |
Giải ba |
31403 24660 |
Giải tư |
01427 90930 78412 65317 13104 27636 97088 |
Giải năm |
6475 |
Giải sáu |
2010 3805 2961 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 3,4,5,8 | 1,6 | 1 | 0,1,2,7 | 1,9 | 2 | 7 | 0 | 3 | 0,6 | 0 | 4 | | 0,6,7,8 | 5 | | 3 | 6 | 0,1,5 | 1,2 | 7 | 5 | 0,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
525986 |
Giải nhất |
98968 |
Giải nhì |
16131 |
Giải ba |
44735 31311 |
Giải tư |
18483 87001 76872 55237 36478 46863 58930 |
Giải năm |
1305 |
Giải sáu |
4895 4055 1816 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5 | 0,1,3 | 1 | 1,2,6 | 1,7 | 2 | | 6,8 | 3 | 0,1,5,7 9 | | 4 | | 0,3,5,9 | 5 | 5 | 1,8 | 6 | 3,8 | 3 | 7 | 2,8 | 6,7 | 8 | 3,6 | 3 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
177842 |
Giải nhất |
61823 |
Giải nhì |
80422 |
Giải ba |
84537 95808 |
Giải tư |
63329 93804 37677 63169 35157 62105 95448 |
Giải năm |
8138 |
Giải sáu |
8316 0398 0466 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5,8 | 0 | 1 | 6 | 2,4 | 2 | 2,3,9 | 2 | 3 | 4,7,8 | 0,3 | 4 | 2,8 | 0 | 5 | 7 | 1,6 | 6 | 6,9 | 3,5,7 | 7 | 7 | 0,3,4,9 | 8 | | 2,6 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
296527 |
Giải nhất |
47827 |
Giải nhì |
32348 |
Giải ba |
24268 57264 |
Giải tư |
89384 23685 56423 14987 76203 90165 09888 |
Giải năm |
1156 |
Giải sáu |
7020 1901 9685 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 92 | | 2 | 0,3,72 | 0,2 | 3 | | 6,8 | 4 | 8 | 6,82 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4,5,8 | 22,8 | 7 | | 4,6,8 | 8 | 4,52,7,8 | 12 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
581619 |
Giải nhất |
10360 |
Giải nhì |
46929 |
Giải ba |
62691 53339 |
Giải tư |
22019 71147 90258 82700 15402 54450 36772 |
Giải năm |
7029 |
Giải sáu |
1617 7348 2261 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,2 | 6,9 | 1 | 7,92 | 0,3,7 | 2 | 92 | | 3 | 2,9 | | 4 | 7,8 | | 5 | 0,8 | | 6 | 0,1 | 1,4 | 7 | 2,9 | 4,5 | 8 | | 12,22,3,7 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
163728 |
Giải nhất |
17044 |
Giải nhì |
89898 |
Giải ba |
61623 34038 |
Giải tư |
73016 82007 02924 83864 03316 20059 32915 |
Giải năm |
0984 |
Giải sáu |
5426 3748 4040 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 5,62 | | 2 | 3,4,6,8 | 2 | 3 | 82 | 2,42,6,8 | 4 | 0,42,8 | 1 | 5 | 9 | 12,2 | 6 | 4 | 0 | 7 | | 2,32,4,9 | 8 | 4 | 5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|