|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
425244 |
Giải nhất |
42019 |
Giải nhì |
93991 |
Giải ba |
31693 83949 |
Giải tư |
01605 00463 40941 25458 17787 21401 14259 |
Giải năm |
7805 |
Giải sáu |
4855 6737 3568 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,52 | 0,4,9 | 1 | 8,9 | | 2 | | 6,9 | 3 | 7 | 4 | 4 | 1,4,9 | 02,5 | 5 | 5,8,9 | 6 | 6 | 3,6,8 | 3,8 | 7 | | 1,5,6 | 8 | 7 | 1,4,5 | 9 | 1,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
795499 |
Giải nhất |
64367 |
Giải nhì |
83397 |
Giải ba |
02653 03793 |
Giải tư |
72325 34427 22493 58221 67140 57963 02407 |
Giải năm |
6357 |
Giải sáu |
6021 8930 9845 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 22 | 1 | | | 2 | 12,5,6,7 | 5,6,92 | 3 | 0 | | 4 | 0,5 | 2,4 | 5 | 3,7 | 2 | 6 | 3,7 | 0,2,5,6 9 | 7 | | | 8 | | 92 | 9 | 32,7,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
580161 |
Giải nhất |
20423 |
Giải nhì |
12881 |
Giải ba |
38105 28123 |
Giải tư |
03053 67898 41113 62349 90742 76267 90140 |
Giải năm |
2018 |
Giải sáu |
9858 1639 4930 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3,5 | 6,8 | 1 | 3,8 | 4 | 2 | 32 | 0,1,22,5 | 3 | 0,9 | | 4 | 0,2,9 | 0 | 5 | 3,8 | | 6 | 1,7 | 6 | 7 | | 1,5,9 | 8 | 0,1 | 3,4 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
951309 |
Giải nhất |
56144 |
Giải nhì |
87181 |
Giải ba |
07446 02625 |
Giải tư |
77302 94597 49189 01950 89165 55793 51059 |
Giải năm |
2220 |
Giải sáu |
3756 7798 3568 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,9 | 8 | 1 | | 0 | 2 | 0,5 | 8,9 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 4,6 | 2,6 | 5 | 0,6,9 | 4,5 | 6 | 5,8 | 9 | 7 | | 6,9 | 8 | 1,3,9 | 0,5,8 | 9 | 3,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
136259 |
Giải nhất |
83799 |
Giải nhì |
03823 |
Giải ba |
77273 96864 |
Giải tư |
21683 86738 39865 96191 84758 06339 22483 |
Giải năm |
3643 |
Giải sáu |
8872 6481 7170 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 8,9 | 1 | | 7 | 2 | 3 | 2,4,7,82 | 3 | 4,8,9 | 3,6 | 4 | 3 | 6 | 5 | 8,9 | | 6 | 4,5 | | 7 | 02,2,3 | 3,5 | 8 | 1,32 | 3,5,9 | 9 | 1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
354745 |
Giải nhất |
30598 |
Giải nhì |
67076 |
Giải ba |
63857 35351 |
Giải tư |
40043 93198 98671 56373 40865 95699 26405 |
Giải năm |
9549 |
Giải sáu |
6055 9046 9389 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 5,7 | 1 | | 6 | 2 | | 4,7 | 3 | | | 4 | 3,5,6,9 | 0,4,5,6 | 5 | 1,5,7 | 4,7 | 6 | 0,2,5 | 5 | 7 | 1,3,6 | 92 | 8 | 9 | 4,8,9 | 9 | 82,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
571293 |
Giải nhất |
69906 |
Giải nhì |
06877 |
Giải ba |
58087 37495 |
Giải tư |
53119 28554 97283 04181 60220 61124 90212 |
Giải năm |
3240 |
Giải sáu |
8464 6144 3569 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 8 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 0,4 | 8,9 | 3 | | 2,4,5,6 | 4 | 0,4 | 9 | 5 | 4,9 | 0,8 | 6 | 4,9 | 7,8 | 7 | 7 | | 8 | 1,3,6,7 | 1,5,6 | 9 | 3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
385960 |
Giải nhất |
90933 |
Giải nhì |
38296 |
Giải ba |
63907 79370 |
Giải tư |
56197 17461 85884 59403 54745 77879 35285 |
Giải năm |
7985 |
Giải sáu |
9340 4336 9787 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,7 | 6 | 1 | | | 2 | | 0,3 | 3 | 3,6 | 8,9 | 4 | 0,5 | 4,82 | 5 | | 3,9 | 6 | 0,1 | 0,8,9 | 7 | 0,9 | | 8 | 4,52,7 | 7,9 | 9 | 4,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|