|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
401947 |
Giải nhất |
57645 |
Giải nhì |
33633 |
Giải ba |
63950 74798 |
Giải tư |
45653 92106 66011 69585 98579 24947 24149 |
Giải năm |
1620 |
Giải sáu |
0573 1709 2263 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6,9 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 0 | 3,5,6,7 | 3 | 3 | | 4 | 52,72,9 | 42,8 | 5 | 0,3 | 0 | 6 | 3 | 42 | 7 | 3,9 | 9 | 8 | 5 | 0,4,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
893626 |
Giải nhất |
88954 |
Giải nhì |
32335 |
Giải ba |
45956 22157 |
Giải tư |
73461 86609 75046 24715 37418 17322 18899 |
Giải năm |
0741 |
Giải sáu |
7622 2519 9754 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 4,6 | 1 | 5,8,9 | 22 | 2 | 22,6 | | 3 | 4,5 | 3,52 | 4 | 1,6 | 1,3 | 5 | 42,6,7 | 2,4,5 | 6 | 1,9 | 5 | 7 | | 1 | 8 | | 0,1,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
238040 |
Giải nhất |
36040 |
Giải nhì |
97847 |
Giải ba |
50600 71814 |
Giải tư |
58722 24259 35218 12587 52220 59126 40221 |
Giải năm |
8964 |
Giải sáu |
5481 5075 6139 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42,6 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 4,8 | 22 | 2 | 0,1,22,6 | | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 02,7 | 7 | 5 | 9 | 2 | 6 | 0,4 | 4,8 | 7 | 5 | 1 | 8 | 1,7 | 3,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
327690 |
Giải nhất |
06669 |
Giải nhì |
51179 |
Giải ba |
16893 58252 |
Giải tư |
48626 98800 64895 51859 75043 40664 44582 |
Giải năm |
5828 |
Giải sáu |
5522 5686 8932 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | | 1 | | 2,3,52,8 | 2 | 2,6,8 | 4,9 | 3 | 2 | 6 | 4 | 3 | 9 | 5 | 22,9 | 2,8,9 | 6 | 4,9 | | 7 | 9 | 2 | 8 | 2,6 | 5,6,7 | 9 | 0,3,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
788252 |
Giải nhất |
71661 |
Giải nhì |
34197 |
Giải ba |
26304 54211 |
Giải tư |
93715 13532 32665 01991 67132 90821 08176 |
Giải năm |
9559 |
Giải sáu |
6448 4989 1681 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,2,6,8 9 | 1 | 1,5 | 32,5 | 2 | 1 | | 3 | 22 | 0 | 4 | 8 | 1,6 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 1,5,82 | 9 | 7 | 6 | 4,62 | 8 | 1,9 | 5,8 | 9 | 1,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
984032 |
Giải nhất |
15422 |
Giải nhì |
40046 |
Giải ba |
79395 17554 |
Giải tư |
33808 79955 44161 11535 83722 98237 44396 |
Giải năm |
4243 |
Giải sáu |
2154 1214 6305 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8 | 6 | 1 | 4 | 22,3 | 2 | 22 | 4,9 | 3 | 2,5,7 | 0,1,52 | 4 | 3,6 | 0,3,5,9 | 5 | 42,5 | 4,9 | 6 | 1 | 3 | 7 | | 0 | 8 | | | 9 | 3,5,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
921117 |
Giải nhất |
49653 |
Giải nhì |
05185 |
Giải ba |
38732 39013 |
Giải tư |
36093 17423 59344 05401 86376 39846 61115 |
Giải năm |
0402 |
Giải sáu |
7316 7594 1164 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 0,3,5,6 7 | 0,3 | 2 | 3 | 1,2,5,9 | 3 | 2 | 4,6,9 | 4 | 4,6 | 1,8 | 5 | 3,8 | 1,4,7 | 6 | 4 | 1 | 7 | 6 | 5 | 8 | 5 | | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|